LÀM TỔN THƯƠNG EM in English translation

hurt you
làm tổn thương bạn
làm hại bạn
làm tổn thương anh
làm tổn thương em
làm hại cô
làm anh đau
hại ngươi
tổn thương
làm đau em
hại cô
hurts you
làm tổn thương bạn
làm hại bạn
làm tổn thương anh
làm tổn thương em
làm hại cô
làm anh đau
hại ngươi
tổn thương
làm đau em
hại cô
hurting you
làm tổn thương bạn
làm hại bạn
làm tổn thương anh
làm tổn thương em
làm hại cô
làm anh đau
hại ngươi
tổn thương
làm đau em
hại cô

Examples of using Làm tổn thương em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh chưa bao giờ muốn làm tổn thương em, Prue.
I never wanted to hurt you, Prue.
Như anh làm tổn thương em.
Like you hurt me.
Anh đang làm tổn thương em. Đây!
You're hurting me. Here!
Chị không làm tổn thương em.
You can't hurt me.
Anh đừng làm tổn thương em.
You mustn't hurt me.
Anh sẽ không làm tổn thương em nữa.
I'm not going to hurt you.
Và anh sẽ không làm tổn thương em bởi vì anh không muốn làm vậy.
And you won't hurt me because you don't want to.
Có lúc chị làm tổn thương em.
There was a time when I hurt you.
Anh không mong làm tổn thương em.
I do not wish to hurt you.
Đừng làm tổn thương em.
Bọn anh không muốn làm tổn thương em, Rosemary.- Cám ơn.
Thank you. We don't want to hurt you, Ro.
Anh thật sự làm tổn thương em.
You really hurt me.
Anh làm tổn thương em, anh ạ.
You hurt me, brother.
Những người này, họ sẽ tiếp tục làm tổn thương em, và làm e gục ngã.
These people, they will continue to hurt you and let you down.
Anh làm tổn thương em.
You hurt me.
tôi không muốn làm tổn thương em một lần nữa.
I don't want to hurt you again.
Đó là lần thứ nhất anh ấy làm tổn thương em.
That was the first time he hurt me.
Anh không muốn bất cứ điều gì làm tổn thương em.”.
I don't want anything that would hurt you".
tôi không muốn làm tổn thương em.
I don't want to hurt you.
Thế nên em sẽ không để anh đến gần làm tổn thương em.
No i won't let you close enough to hurt me.
Results: 124, Time: 0.0553

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English