LÉN LÚT in English translation

sneaky
lén lút
stealthily
lén lút
âm thầm
bí mật
đã lén
surreptitiously
lén lút
bí mật
furtively
lén
ngấm ngầm
trộm
covertly
bí mật
ngầm
tình cờ
lén
clandestinely
bí mật
lén lút
các hoạt động bí mật
snarky
lén lút
ngớ ngẩn
underhanded
ngầm
dối trá
lén lút
lừa lọc
đánh lừa
snogging
sneakier
lén lút

Examples of using Lén lút in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lén lút trong các đường ống của ngôi nhà. Họ đã bắt anh ta, Asfoura.
Sneaking up the pipes of a house. They caught that kid Asfoura.
Tất cả… việc lén lút, giả tạo,
Sneaking around, wearing disguises,
ngươi lén lút ở đây làm gì?
what are you doing sneaking around here?
Bình thường, nếu tóm được một gã lén lút quanh đây mà không có giấy tờ.
Normally, if we caught a guy sneakin' around like this.
Khi mà em bắt anh lén lút sau lưng chính gia đình anh.
When you make me sneak around my own family.
Những lần lén lút ban đêm.
The sneaking around at night.
Lén lút có thể là liều thuốc kích thích.
Sneaking around can be an aphrodisiac.
Dean, chúng ta cần phải lén lút, làm việc này nhẹ nhàng.- Tại sao?
Do this quietly.- Dean, we need to be stealth.
Dean, chúng ta cần phải lén lút, làm việc này nhẹ nhàng.- Tại sao?
Why? Dean, we need to be stealth, do this quietly?
Nên chúng ta cần lén lút tiếp cận cậu ta.
We need to sneak up on him.
Nàng ấy thấy có kẻ lén lút chôn nó dưới gốc cây.
She saw someone burying it under a tree sneakily.
Đó là người em lén lút cùng ư?
That's who you have been sneaking around with?
Sao Anna lại lén lút nếu đó là tất cả? Khoan đã.
Why would Anna be sneaking around if that's all this was? No, wait a minute.
Lén lút trong các đường ống của ngôi nhà. Họ đã bắt anh ta, Asfoura.
Sneaking up the pipes of a house.- They caught that kid asforh.
Tôi không cố ý lén lút với anh vậy.
I didn't mean to sneak up on you like that.
Anh không thể lén lút sau lưng phụ nữ như vậy chứ! Anh đang làm!
What are you… You can't just sneak up on a lady like that! Dude!
Lén lút chạy chốn bằng cửa sau.
Sneaking out the back door.
Không nhiều người có thể lén lút phía sau ta đâu.
There's not many people who can sneak up on me.
Cô ấy lén lút như một tên trộm.
She was sneaking around like a thief.
Cố lén lút phía sau anh à? Này!
Hey! Are you trying to sneak up on me?
Results: 887, Time: 0.0502

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English