LÔI in English translation

get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
take
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
bring
mang
đưa
đem
đem lại
khiến
dẫn
lui
lôi
liu
lỗ
torpedo
ngư lôi
phóng lôi
thunder
sấm
sấm sét
lôi
tiếng sét
yank
kéo
lôi
giật
rút
dragged
kéo
lôi
cản
pulled
kéo
rút
lấy
lôi
bóp
đẩy
ra
nhổ
khỏi
giật
lei
lei

Examples of using Lôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thằng khốn kiếp! Có tên khốn nào gây họa để bị lôi vào đây à?
What kind of jerk caused trouble and got hauled in here? You idiot!
Đừng để bị lôi vào những tình huống mà bạn biết là không tốt cho bạn.
Don't be lured into situations you know are bad for you.
Không sợ Lôi Công trừng phạt sao? Anh bạn?
Little fellow Aren't you afraid Lui Gung would punish you?
Đâu thể lôi nó đi được.
You can't yank her away.
không cần phải bị lôi vào việc này.
we don't need to be involved in such things.
Ngươi nói đúng, Lôi Thần.
You are correct, Thunder God.
Và muốn đi tìm Lôi Công. Tôi đã hồi phục.
To look for Lui Gung and wish to… I have now recuperated.
Tôi bị lôi vào bẫy.
I was lured into a trap.
Này, mãi là chiến hữu Thiên Lôi, nhớ chứ?
Hey, thunder buddys for life, remember?
Đúng, Lôi Công.
Yes, Lui Gung.
Chương 974: Trèo lên Lôi Tháp.
Chapter 974: Climbing The Thunder Tower.
Thế, anh ta là Lôi Công à?
So, he is Lui Gung?
Vì ông là Lôi Công?
Because you are Lui Gung I am Lui Gung?
Thế ngươi vẫn khăng khăng ta là Lôi Công ư?
You insisted that I am Lui Gung?
Bảo hắn ngươi đã giết Lôi Công.
Tell him you have killed Lui Gung then he will get the reward.
Bảo hắn ngươi đã giết Lôi Công.
Then he will get the reward Tell him you have killed Lui Gung.
Xin chào ngài Lôi Minh!
An8}Hello, Mr. Lui Ming!
Đúng vậy, thưa ông Lôi.
Yes, Mr. Lui.
Tôi sẽ để ý cô Lôi 24/ 24!
I will keep an eye on Mrs. Lui 24 hours a day!
Hắn lôi ta lên máy bay.
He takes me on the plane.
Results: 2005, Time: 0.0409

Top dictionary queries

Vietnamese - English