LÚC BẠN CẦN in English translation

when you need
khi bạn cần
lúc bạn cần
khi cần thiết
khi bạn muốn
khi anh cần
khi em cần
khi bạn phải
khi bạn có nhu cầu
khi cần đến
khi cậu cần
time when you need
lúc bạn cần
thời gian khi bạn cần
time you need
thời gian bạn cần
lần bạn cần
thời gian cần thiết
lúc bạn cần
thời gian cậu muốn
thời gian anh cần
thời điểm bạn cần
thời gian cậu cần
thời gian cô cần
thời gian em cần
where you need
nơi bạn cần
mà bạn cần phải
nơi bạn muốn
nơi bạn phải
khi bạn cần
lúc bạn cần
nơi cô cần
chỗ bạn cần
nơi anh cần đến
nơi anh cần phải
when you should
khi nào bạn nên
lúc bạn nên
khi nào cần
khi bạn cần phải
khi họ nên
khi anh nên
khi phải
nếu bạn phải
khi đáng ra bạn phải
lúc anh phải
when you must
khi bạn phải
lúc bạn phải
khi bạn cần
lúc bạn cần
lúc con phải
times when you need
lúc bạn cần
thời gian khi bạn cần
times you need
thời gian bạn cần
lần bạn cần
thời gian cần thiết
lúc bạn cần
thời gian cậu muốn
thời gian anh cần
thời điểm bạn cần
thời gian cậu cần
thời gian cô cần
thời gian em cần
time to take
thời gian
lúc đưa
thời gian để thực hiện
lúc phải
lúc lấy
thời gian để tham gia
lúc bắt
lúc cần
lúc rút ra
lúc gỡ

Examples of using Lúc bạn cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên có thể sẽ có lúc bạn cần can thiệp.
But there may be times when you need to intervene.
Đây là lúc bạn cần sự kiên định.
These are the times you need perseverance.
Không bao giờ có mặt lúc bạn cần.
I was never there when you needed.
Đó là lúc bạn cần mở rộng chúng.
Time you must enlarge them.
Đã đến lúc bạn cần tạo nguồn thu nhập thứ 2.
It is time for you to consider setting up a second income source.
Đó chính là lúc bạn cần sự giúp đỡ nhất.
This is when I need the most help.
Đây là lúc bạn cần hỏi những chuyên gia.
This is when you have to call experts in.
Bây giờ là lúc bạn cần sự khéo léo.
This is where you will now need a word of wisdom.
Đây chính là lúc bạn cần công ty của chúng tôi.
That is the moment you need company.
Đó chính là lúc bạn cần đến hàm này.
That's when you will need to turn to these guns.
Đã đến lúc bạn cần quan tâm hơn đến cơ thể mình.
It is high time that you take care of your body.
Đó là lúc bạn cần quán sát chúng.
That's when I need to grab them.
Và đây là lúc bạn cần lòng dũng cảm.
And now is when they need you to be brave.
Đó là lúc bạn cần xem xét lại chiến lược tài chính của mình.
This is when you will need to consider your budget plan.
Đây là lúc bạn cần chú ý hơn tới đồ lót của mình.
This is when you will want to pay special attention to your footwear.
Đây là lúc bạn cần‘ touch- up'.
This is when you need your‘pain-pals'.
Hôm nay có thể là lúc bạn cần sự trợ giúp của họ.
This might be the time they need your support.
Đây chính là lúc bạn cần Lời của Chúa.
That is when I need God's Word.
Đây là lúc bạn cần ý chí mạnh mẽ.
This is a time when you need serious defense.
Lúc bạn cần thay đổi các điều khoản và điều kiện bán hàng.
Sometimes you need to change your terms and conditions of sale.
Results: 213, Time: 0.0586

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English