LƯỢM in English translation

pick up
nhận
nhặt
chọn
đón
lấy
nhấc
cầm
lượm
bắt
thu dọn
picked up
nhận
nhặt
chọn
đón
lấy
nhấc
cầm
lượm
bắt
thu dọn
gathering
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
collecting
thu thập
thu gom
sưu tập
thu được
nhặt
took up
chiếm
mất
vác
lấy
cầm
nhận
đi
đưa ra
hãy
tốn
gathered
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
gather
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
collect
thu thập
thu gom
sưu tập
thu được
nhặt
collected
thu thập
thu gom
sưu tập
thu được
nhặt
picking up
nhận
nhặt
chọn
đón
lấy
nhấc
cầm
lượm
bắt
thu dọn
gathers
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại

Examples of using Lượm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lượm đồ chơi ngay đi!
Collect all the toys now!
Lượm con ốc sên đó.
Pick up that snail.
Một con chó quặp nó, và người đàn ông lượm những con chim chết còn lại.
A dog fetched it, and the man collected other dead birds….
Bồ đang tìm cách lừa bọn chúng lượm mấy cái nón.
You're trying to trick them into picking up the hats.
Như người lượm trứng bỏ rơi.
As one who gathers abandoned eggs.
Ai đó sẽ lượm xác anh chị trong vài ngày thôi.
Someone will collect your bodies in a couple days is all.
Lính kèn, lượm găng tay của Đại úy York lên.
Bugler, pick up Captain York's gauntlet.
Rồi tôi lượm tiền.
And… I collected the money.
Home» mơ thấy lượm trứng.
Case Study of Dreaming of Picking Up Eggs.
Như người ta lượm trứng rơi,
As one gathers eggs that are forsaken,
Bạn không cần phải đi lượm chúng.
So you don't have to go collect them.
Thật kỳ quặc, có lẽ cậu lượm gỗ ẩm rồi, Tí Đô.
Perhaps the wood you collected was damp, Hefty. That's odd.
Như người lượm trứng bỏ rơi.
Just as one gathers abandoned eggs.
Thật kỳ quặc, có lẽ cậu lượm gỗ ẩm rồi, Tí Đô.
That's odd. Perhaps the wood you collected was damp, Hefty.
Phiền anh Watson lượm nó lên!
Watson, pick it up!
Hái lượm sẽ là điều vô cùng khó khăn.
Catching up would be incredibly difficult.
Sau cùng lượm nó lên.
Then pick her up eventually.
Dân Chúa chỉ được lượm manna đủ ăn trong một ngày mà thôi.
They were commanded to gather enough manna for one day only.
Lượm tiền em yêu.
Take the money, honey.
Mỗi ngày tôi lượm trên 10 trứng.
Lately I have been getting 10 eggs a day.
Results: 223, Time: 0.0333

Top dictionary queries

Vietnamese - English