LẠY in English translation

o
hỡi
ôi
lạy
hãy
xin
O.
oh
ôi
à
ô
ơi
anh
lạy
ah
vâng
dear
thân mến
thân yêu
yêu
thưa
yêu quý
lạy
gửi
ơi
cưng
hỡi
lord
chúa
ngài
đức chúa trời
lạy
đức
trùm
thưa
tể
jesus
chúa giêsu
chúa jesus
chúa ơi
đức giêsu
chúa jêsus
chúa giê su
ðức giêsu
ngài
lạy chúa
chúa giêxu
pray
cầu nguyện
cầu xin
nguyện xin
hãy cầu
xin hãy cầu nguyện
god
chúa
thiên chúa
đức chúa trời
thượng đế
thần
trời
ngài
gót
allah
prayer
cầu nguyện
lời cầu nguyện
kinh nguyện
lời
lời kinh
lời cầu xin
cầu xin
worship
thờ phượng
tôn thờ
thờ cúng
thờ phụng
thờ lạy
tôn sùng
sùng bái
bái lạy
kowtows
cái lạy
phủ phục
khấu đầu

Examples of using Lạy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lạy Thiên Chúa- của dâng và tha thứ.
Pray for God's mercy and forgiveness.
Ôi lạy chúa.
My God. Jesus.
Không, Lạy Chúa, không.
No. Jesus Christ, no.
Kết thúc, chúng ta lạy ba lần.
And at the end, we pray three times.
Lạy Chúa, vâng! Vâng, vâng!
Jesus Christ, yes. Yes, yes!
Lạy Nữ.
God females.
Vậy, cánh cửa này mở rồi? Lạy Chúa.
So, this door is open now? Jesus Christ.
Chúa! Tôi. Lạy!
Oh… my… God.
Chúa ơi. Lạy Chúa.
Oh, my God. Jesus Christ.
Aagh! Lạy chúa!
Aagh! Jesus Christ!
Họ là ai? Lạy Chúa!
Who are they? Jesus Christ!
Mmm. Kat: Lạy Chúa.
Mmm. Kat: Jesus Christ.
Gọi 911! Lạy Chúa!
Call 911! Jesus Christ!
Gọi 911! Lạy Chúa!
Jesus Ohrist! OaLL 911!
Ôi lạy Chúa!
Oh, my God, Jesus, Jesus!.
Không. Không… Lạy Chúa.
No… No. Jesus Christ.
Thỉnh thoảng Năm Dấu Thánh không là đề tài của Lạy Thứ Năm.
Sometimes the Five Holy Signs are not the subject of the Fifth Kowtow.
Có khi Năm Dấu Thánh không thuộc về Lạy Thứ Năm.
Sometimes the Five Holy Signs are not the subject of the Fifth Kowtow.
Lạy Cha, giờ đã đến!
Prayed:'Father, the time has come!
Lạy thứ ba!
Third bow.
Results: 2941, Time: 0.0824

Top dictionary queries

Vietnamese - English