LỄ TÂN in English translation

reception
tiếp nhận
tiếp tân
lễ tân
quầy lễ tân
tiệc
tiếp đón
đón nhận
tiệc chiêu đãi
tiếp khách
việc nhận
front desk
quầy lễ tân
lễ tân
bàn trước
bàn phía trước
lễ tân làm việc
bàn làm việc trước
quầy
tân làm việc
quầy phía trước
desk
bàn
bàn làm việc
quầy
lễ tân
phòng
việc
cái bàn giấy
concierge
trợ giúp
trợ giúp đặc biệt
hướng dẫn viên
hướng dẫn khách
lễ tân
nhân viên
hỗ trợ
nhân viên trợ giúp
nhân viên chăm sóc
đặc biệt
greeters
người chào đón
the receptionist's

Examples of using Lễ tân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ tới lễ tân.
I will go to reception.
Thật tuyệt khi anh là… Lễ tân.
It's so cool that you're… A receptionist.
Tôi sẵn lòng tiễn cô ra lễ tân.- Chà.
Well, I will be happy to walk you back out to reception.
Vậy anh là phiên bản lễ tân nam?
Oh, okay. So, what's the male version of a receptionist?
Thật tuyệt khi anh là… Lễ tân.
A receptionist. It's so cool that you're.
Hai lễ tân.
Amarylis nhanh chóng tìm được công việc lễ tân.
Amarylis immediately finds a job as a receptionist.
Anh sẽ gọi lễ tân và sẽ… Em không muốn chờ cả đêm.
I'm sorry. I will call the front desk and we will… That will take… I don't wanna wait up half the night… All right.
Các nhân viên tại quầy lễ tân đều rất tốt
The staff at the front desk were all really nice
Anh sẽ gọi lễ tân và sẽ… Em không muốn chờ cả đêm.
All right. I will call the front desk and we will… I'm sorry. That will take… I don't wanna wait up half the night.
Thuê những người hữu ích và thân thiện ở quầy lễ tân sẽ giúp bạn giữ cho khách hàng bình tĩnh và vui vẻ.
Hiring helpful and friendly people at the front desk will help you keep your customers calm and happy.
Lễ tân của khách sạn sẽ giúp du khách đặt trước một du thuyền phù hợp. Bạn cũng có thể tự liên hệ trực tiếp tới các công ty.
Your hotel's concierge will often be able to help you with booking a great cruise, or you can contact the cruise company directly.
Bất kỳ quần áo nào nhận được tại Lễ tân trước 9: 00 vào buổi sáng sẽ sẵn sàng trước 18: 00 cùng ngày đó?
Any laundry received at the Front Desk by 9:00 in the morning will be ready by 18:00 that same day.?
Không thể tin con giới thiệu cô gái dễ thương đó là lễ tân. Làm sao mẹ.
I can't believe you introduced that lovely girl as the concierge! Wait, how did you.
nhưng quầy lễ tân thường hoạt động 24 giờ một ngày,
but the front desk usually operates 24 hours a day,
Trong căn phòng bẩn thỉu, kinh tởm ấy. đi qua cửa, và để lại bọn trẻ với lễ tân.
In a filthy room She left the twins with the concierge.
Nếu bạn mang đồ giặt xuống lễ tân trước 9: 30, chúng tôi sẽ dọn dẹp quần áo của bạn trước 18: 30 cùng ngày.
If you bring down your laundry to the front desk before 9:30 we will have your clothes clean by 18:30 on the same day.
Không thể tin con giới thiệu cô gái dễ thương đó là lễ tân. Làm sao mẹ!
How did you… I can't believe you introduced that lovely girl as the concierge!
Xin vui lòng cho chúng tôi biết tại quầy lễ tân nếu bạn có thể gửi cho chúng tôi ngày dự kiến kỳ nghỉ và tên khách sạn rõ ràng.
Please let us know at the front desk if you can send us the expected accommodation date and guest name clearly.
để lại bọn trẻ với lễ tân.
disgusting room. and leaves the babies with the concierge.
Results: 887, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English