LỚN CỦA NGA in English translation

major russian
lớn của nga
chính của nga
large russian
lớn của nga
big russian
lớn của nga
russia's major
of russia's biggest
significant russian
đáng kể của nga
lớn của nga
quan trọng của nga
strong russian
mạnh mẽ của nga
lớn của nga
russia's grand

Examples of using Lớn của nga in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cơ quan truyền thông lớn của Nga Rambler đã báo cáo các bình luận của MinFin, vào thứ Sáu, ngày 21 tháng 12.
One of the biggest Russian media agency Rambler reported MinFin's comments on Friday, Dec. 21.
Ngoài ra, nó cũng bao gồm một số doanh nghiệp lớn của Nga, vài tập đoàn
In addition, these activities covered a number of major Russian entrepreneurs, several companies
Sau đó, LLC, tập đoàn lớn của Nga đã mua các thiết bị tường gạch khác nhau,
After that the LLC, Russia's large group company bought various brick wall equipment,
Chiến dịch không kích lớn của Nga đã dẫn tới" sự thay đổi đáng kể" trong chiến thuật mà bọn khủng bố sử dụng tại tất cả các khu vực ở Syria.
The massive Russian air campaign has led to“significant changes” in the tactics employed by the terrorists in all parts of Syria.
Hãng sản xuất xe tải lớn của Nga là KAMAZ cũng tăng xuất khẩu,
Russia's largest truck maker KAMAZ has also stepped up exports to the island with 2500 vehicles shipped,
Trụ sở của một số công ty lớn của Nga được đặt tại thành phố Novosibirsk.
The headquarters of a number of large Russian companies are located in Novosibirsk.
Lý do là nồng độ helium dự trữ lớn của Nga trong lĩnh vực của Đông Siberia và Viễn Đông của Nga, nơi phát triển chỉ mới bắt đầu.
The concentration of the major Russia's helium reserves are located in Eastern Siberia and the Russian Far East, where development is just beginning.
Vào đầu tháng 4/ 2017, một người mẹ đến từ Ljuberzy( một thành phố lớn của Nga, gần Moscow) đã phải đối mặt với cơn ác mộng lớn của mọi phụ huynh.
On the weekend, a single mother from Ljuberzy, a large Russian city near Moscow, faced every parent's nightmare.
Lo ngại việc thành lập một nhà nước khách hàng lớn của Nga trên Balkans, các cường quốc lớn khác, tuy nhiên, không sẵn sàng đồng ý với hiệp ước.
Fearing the establishment of a large Russian client state on the Balkans, the other great powers, however, were not willing to agree to the treaty.
Vào thế kỷ 16, Pustozersk trở thành một tiền đồn lớn của Nga ở phía bắc
In the 16th century, Pustozersk became a major Russian outpost in the north
KRET là nhà cung cho các nhà sản xuất máy bay lớn của Nga, như Tập đoàn Đóng Tàu bay Thống nhất Nga và Tập đoàn Trực thăng Nga..
KRET is a supplier for the major Russian aircraft producers, such as United Aircraft Corporation and Russian Helicopters.
Tháng trước một công ty viễn thông lớn của Nga được cho là đã cung cấp kết nối internet cho Triều Tiên.
A major Russian telecommunications company appears to have begun providing an Internet connection to North Korea.
Igor Sechin, người đứng đầu công ty dầu mỏ lớn của Nga Rosneft, phản ánh về mối quan hệ tiềm năng giữa dầu mỏ và tiền điện tử.
Igor Sechin, head of major Russian oil company Rosneft, reflected on a potential relationship between oil and cryptocurrencies.
Khu vực Tel Haraa trong nhiều năm qua là một tiền đồn radar quân sự lớn của Nga, cho đến khi các chiến binh Takfiri được nước ngoài tài trợ tràn vào khu vực năm 2014.
Tel Haraa was for many years a major Russian military radar outpost, until foreign-sponsored Takfiri militants overran it in 2014.
Tên này lấy danh nghĩa đại diện một công ty thương mại lớn của Nga nhập cảnh vào.
He came in as a rep for a large Russian trading company.
Hiện nay, Ukraine đang bị đe dọa bởi một lực lượng lớn của Nga triển khai gần biên giới.
Today Ukraine is threatened by a large Russian force on its border.
Giao dịch được hoàn thành với sự cộng tác của MTS, một nhà khai thác viễn thông lớn của Nga và Trung tâm lưu ký quốc gia( NSD).
The transaction was completed in partnership with MTS, a major Russian telecoms operator, and the National Settlement Depository(NSD).
một trong những thính phòng lớn của Nga để thưởng thức Dàn nhạc Giao hưởng Quốc gia Moscow.
I walked into the Moscow Conservatory, one of Russia's great music halls, to hear the Moscow National Symphony.
Cả hai đều được phản ánh trong một đoạn văn trước từ tác giả lớn của Nga, Leo Tolstoy.
Both are reflected in a prescient passage from the great Russian author, Leo Tolstoy.
Đó là lý do tại sao Mỹ sẽ làm mọi cách có thể để chống lại ảnh hưởng ngày càng lớn của Nga ở Trung Đông.
That is why the US is going to oppose in every possible way growing Russian influence in the Middle East.
Results: 211, Time: 0.0627

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English