LỜI CỦA CHÚA in English translation

word of god
lời chúa
lời đức chúa trời
lời của thượng đế
lời ðức chúa trời
lời của gót
word of the lord
lời của chúa
lời của đức chúa trời
lời đức chúa phán
lời ðức chúa phán
voice of god
tiếng nói của thiên chúa
tiếng nói của chúa
tiếng của thiên chúa
tiếng của đức chúa trời
tiếng nói của thượng đế
giọng của chúa
lời của chúa
in thy word
lời của chúa
words of god
lời chúa
lời đức chúa trời
lời của thượng đế
lời ðức chúa trời
lời của gót
words of the lord
lời của chúa
lời của đức chúa trời
lời đức chúa phán
lời ðức chúa phán

Examples of using Lời của chúa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
lời của Chúa đến Ê- li, các Tishbite, nói.
Kings 21:28 And the word of the LORD came to Elijah the Tishbite, saying.
lời của Chúa đến Jeremiah tại Tahpanhes, nói.
Jer 43:8¶ Then the word of the LORD came to Jeremiah in Tahpanhes, saying.
Lời của Chúa sẽ được sàng lọc qua ngài.
The voice of God will come through you.
Lời của Chúa trở nên mạnh mẽ hơn và mạnh mẽ hơn.
The voice of God gets stronger and stronger in us.
Họ nói Lời của Chúa.
They speak God's words.
Lời của Chúa không phải là lời dễ nghe.
God's words have not been easy to hear.
Hãy nắm lấy lời của Chúa,“ Ta ở với con".
Meditate on God's promise that,“I will be with you.”.
Từ lời của Chúa.
From GOD'S Word.
Hắn vặn vẹo Lời của Chúa để chống lại tôi.
He twists God's words and uses them against me.
Lời của Chúa thật là sâu nhiệm!
God's words are profound!
Đấy là Lời của Chúa.
And that is God's Word.
Lời của Chúa còn mạnh hơn cả vũ khí hạt nhân.
The Lord's word is more powerful than a nuclear weapon.
Một Lời của Chúa giải vây mọi đàng.
One word from God turns everything around.
Nguyện xin Lời của Chúa hôm nay thức.
Be blessed by God's Word today.
Lời của Chúa được gọi là một tấm gương trong James 1: 22& 23.
God's Word is referred to as a mirror in James 1:22&23.
Vậy nên, lời của Chúa đã được ứng nghiệm.
So God's words were fulfilled.
Lời của Chúa trở thành lời của họ.
Allow God's words to become your words.
Từ nghe lời của Chúa.
From GOD'S Word.
Lời của Chúa.
Because of God's words.
Lời của Chúa đối với tôi quan trọng như thế nào?
How important is God's Word to us?
Results: 1077, Time: 0.0718

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English