Examples of using Let go in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong Titanic, trước khi Jack chìm xuống biển đã nói với Rose bằng hơi thở cuối cùng:“ You must do me this honor… promise me you will survive… that you will never give up… no matter what happens… no matter how hopeless… promise me now… and never let go of that promise…”.
Cuốn sách là LET GO của Hubert Benoit.
Cuốn LET GO của Hubert Benoit.
Người đàn ông này là Hubert Benoit- tôi đã nói đến cuốn sách đầu tiên của ông, LET GO.
Cuốn LET GO của Hubert Benoit là cuốn sách hay nhất của xã hội phương Tây hiện đại.
Trước khi viết cuốn LET GO, ông đã viết cuốn THE SUPREME DOCTRINE( SIÊU HỌC THUYẾT).
Từ album Let Go.
I Can Let Go Now.
I Can Let Go Now.
Bạn có thể Get Let Go.
Bạn có thể Get Let Go.
Love That Won' t Let Go.
Quên đi You just gotta let go.
Hợp Xướng: I Almost Let Go.
Love That Won' t Let Go.
Lời bài hát Cant Let Go.
Lời bài hát: Hard To Let Go.
Lời bài hát Let go- Frou Frou.
Lời bài hát: Hard To Let Go.