MÁNH in English translation

trick
thủ thuật
mẹo
bí quyết
lừa
mánh khóe
trò
mánh
thủ đoạn
chiêu
trò lừa bịp
gimmick
mánh lới quảng cáo
mánh lới
tricks
thủ thuật
mẹo
bí quyết
lừa
mánh khóe
trò
mánh
thủ đoạn
chiêu
trò lừa bịp
ploy
mưu đồ
mánh khóe
kế hoạch
thủ đoạn
âm mưu

Examples of using Mánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không mánh khoé, không trái phiếu, không chơi ngân quỹ ngắn hạn.
No tips, no I-bonds, no short-term funds.
Chắc có lẽ thầy biết mánh.
You probably know the trick.
Chắc có lẽ thầy biết mánh.
She would probably know the trick.
Bây giờ, tiếp theo là một chút mánh.
Now, the next step's a little tricky.
Lĩnh vực này thì không thể mánh được.
This scale can not be manipulated.
Tớ có thể dạy cậu mánh nếu cậu muốn.
I can teach you some tricks if you want.”.
Chúng đã trúng mánh.
They have hit the jackpot.
Xin chào? Chơi mánh đủ rồi Bert?
Enough with the trick plays, Burt.- Hello?
Xin chào? Chơi mánh đủ rồi Bert.
Hello? Enough with the trick plays, Bert.
Dùng tiền của tôi, dùng… mánh khóe của cô.
Use my money, use your… Skills.
Hoặc họ trúng mánh?
Or hit the jackpot?
Xin chào? Chơi mánh đủ rồi Bert.
Umm…- Hello? Enough with the trick plays, Burt.
Thực ra ông có thể dạy tôi vài mánh.
You know, actually, I could use some tips.
Xin chào? Chơi mánh đủ rồi Bert?
Umm… Enough with the trick plays, Burt.- Hello?
Cứ nghĩ là có lẽ bố tìm thấy vài mánh ở dưới đó---.
Think maybe he picked up a couple of tricks down there--.
Xin chào? Chơi mánh đủ rồi Bert.
Hello? Enough with the trick plays, Burt.
Tiếc là tôi dùng mánh này nhiều lần.
Sadly, I have used this technique many times.
Xin chào? Chơi mánh đủ rồi Bert?
Enough with the trick plays, Bert. Hello?
Chị phải biết mánh.
You have to know the trick.
Nhưng sau đó-- và đây là mánh lưới-- Fehr và Gachter nói rằng-- tại lượt thứ bảy họ
But then-- and here's the trick-- Fehr and Gächter,
Results: 191, Time: 0.0272

Top dictionary queries

Vietnamese - English