THE TRICK in Vietnamese translation

[ðə trik]
[ðə trik]
bí quyết
secret
know-how
trick
tip
knowhow
mẹo
tip
trick
thủ thuật
trick
procedure
tip
tactic
các trick
trick
mánh khóe
trick
ploy
chicanery
courtside
the trickery
lừa
donkey
ass
bluff
fooled
tricked
cheated
scammed
deceived
lied
misled
trò
game
trick
play
role
joke
thủ đoạn
devious
tricks
ploys
maneuvers
quackery
ruse
expediency
expedient
manoeuvring
guile

Examples of using The trick in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The trick is to get him.
Mánh là phải dụ nó.
The trick was meant to be a surprise.
Chiêu trò đó mục đích là để gây bất ngờ.
The trick is to get people hooked on your artists.
Bí kíp là làm người ta thích nghệ sĩ của anh.
Especially if the trick is on you.
Đặc biệt nếu trò lừa lại nhắm vào chị.
You can't take the trick out of the Trickster.
Cậu không thể lôi trò bịp bợm ra khỏi Trickster được.
So, this is how the trick is performed?
Vậy, chiêu này được thực hiện như vậy?
I can do the trick I have been telling you about.
Anh có thể làm những trò anh đã nói với em.
But the trick is to keep asking.
Nhưng mánh ở đây, là cứ tiếp tục mời.
And I can do the trick that I have been telling you about.
Anh có thể làm những trò anh đã nói với em.
Stop the trick? Look at this.
Ngưng diễn? Nhìn này.
I think the trick is getting inside his head.
Tao đoán mánh là phải chui vô đầu nó.
The trick questions.
Trick các câu hỏi.
The trick was meant to be a surprise. A trick?.
Chiêu trò đó mục đích là để gây bất ngờ?
Alex, what's the trick?
Alex, bí kíp là gì vậy?
What is the trick here?
Chiêu trò ở đây là gì?
The trick has ended.
Trò lừa đã kết thúc.
Some nice salmon ought to do the trick!
Một chút nước cốt chanh nên làm các thủ thuật!
Video conferencing does the trick.
Video hướng dẫn thực hiện trick.
Sometimes, simple and elegant will do the trick.
Đôi khi, đơn giản và thanh lịch sẽ thực hiện các mẹo.
Mm snips all around the toe should do the trick.
Mm snips tất cả xung quanh ngón chân nên thực hiện các mẹo.
Results: 1215, Time: 0.095

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese