PLOY in Vietnamese translation

[ploi]
[ploi]
ploy
mưu đồ
intrigue
plot
ploy
scheme
machinations
mánh khóe
trick
ploy
chicanery
courtside
the trickery
kế hoạch
plan
scheme
of planning
schedule
planner
thủ đoạn
devious
tricks
ploys
maneuvers
quackery
ruse
expediency
expedient
manoeuvring
guile
âm mưu
conspiracy
plot
scheme
intrigue
conspire
conspiratorial
machinations
conspirators

Examples of using Ploy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Another ploy that content farms used was over optimizing their articles with excess amounts of keywords.
Mánh khóe mà các Content farms sử dụng là qua việc tối ưu các bài viết của họ với một lượng dư thừa các từ khóa.
Some even regarded the effort as a misguided marketing ploy rather than a sincere effort to promote understanding.
Một số thậm chí coi nỗ lực là một mưu đồ tiếp thị sai lầm hơn là một nỗ lực chân thành để thúc đẩy sự hiểu biết.
She and Koy Rachawin were invited by Ploy Horwang to become a DJ on 104.5 Fat radio, which became her first job.
Cô và Koy Rachawin được mời bởi Ploy Horwang trở thành DJ on 104.5 Fat radio.
However, this ploy puts him in direct conflict with some of the most vile and dangerous creatures on the planet.
Tuy nhiên, kế hoạch này là gây ra sự mâu thuẫn trực tiếp 1 vài sinh vật ghê tởm và nguy hiểm nhất trên hành tinh.
Her ploy was discovered a few weeks ago when she enrolled in a training course.
Thủ đoạn của bà đã bị phát hiện cách đây vài tuần khi bà đăng ký học một khóa huấn luyện.
The CCP's latest ploy for attacking pro-democracy citizens and independent-thinking intellectuals is to set up traps in order to imprison them.
Mánh khóe mới nhất của ĐCSTQ dùng để tấn công những công dân ủng hộ dân chủ và các trí thức có tư tưởng độc lập là gài bẫy để bỏ tù họ.
She and Koy Rachawin were invited by Ploy Horwang to record her voice and be a DJ on 104.5 Fat radio which was her first job.
Cô và Koy Rachawin được mời bởi Ploy Horwang trở thành DJ on 104.5 Fat radio.
It's also possible that this message is part of a ploy by the Dragon Queen.
Là một phần của kế hoạch của Long Hậu Cũng có thể là thông báo này.
Meanwhile, the family of the Queen, Lannisters, perhaps are contemplating ploy to deprive of power.
Trong lúc ấy, gia tộc của Nữ hoàng, Lannisters, có lẽ đang dự tính mưu đồ để tước đoạt quyền lực.
At the very last moment, the ploy was busted
Vào phút cuối, âm mưu bị phá
A group of four girls named Miki, Ploy, Kaew and Kow Fang got an intern job at a wood factory where Tui Tui is the supervisor.
Một nhóm 4 cô gái Miki, Ploy, Kaew và Kow Fang được nhận làm thực tập sinh ở một xưởng gỗ nơi Tui Tui làm giám sát.
The Tibetans, convinced that their ploy had worked,
Tin rằng kế hoạch của mình đã thành công,
Make it happen Want to see an F1 car slam through a cow and ploy through a TV?
Làm cho nó xảy ra Bạn muốn thấy một chiếc xe F1 đâm vào một con bò và mánh khóe qua TV?
Trump is doing everything right, because this law is used as a ploy.
Tổng thống Trump đang làm điều đúng đắn bởi vì luật pháp đang bị sử dụng như một mưu đồ.
A 24-year-old resident who lives nearby, called Ploy, said:''I was born on the same street as the zoo and it has been open all my life.
Cư dân Ploy, 24 tuổi sống gần đó nói rằng:" Nhà tôi cùng nằm trên con đường tới sở thú và tôi đã chứng kiến suốt từ xưa đến giờ.
Chagum leads reinforcements, but this is the emperor's ploy to expel the crown prince.
Chagum dẫn quân tiếp viện, nhưng đây là kế hoạch của hoàng đế để trục xuất hoàng tử vương miện.
China still believes that the rebalance is a ploy to contain and encircle it.
cân bằng thực sự là âm mưu kiềm chế và bao vây nước này.
CNEX filed a retaliatory lawsuit with the claim that Huawei was using its lawsuit as a ploy to gather more data about CNEX.
CNEX đệ đơn kiện trả đũa với tuyên bố rằng Huawei đang sử dụng vụ kiện của mình như một mánh khóe để thu thập thêm dữ liệu về CNEX.
With the help of Sister Mioko, a caretaker for orphans, Fu and Ploy begin the long hard road to know each other.
Với sự giúp đỡ của Mioko, một nhân viên phụ trách chăm sóc trẻ mồ côi, Fu và Ploy bắt đầu con đường dài với nhiều khó khăn trong việc phát triển tình cảm cha con.
Want to see an F1 car slam through a cow and ploy through a TV?
Làm cho nó xảy ra Bạn muốn thấy một chiếc xe F1 đâm vào một con bò và mánh khóe qua TV?
Results: 146, Time: 0.0677

Top dictionary queries

English - Vietnamese