MÌNH KHÔNG RÀNH in English translation

i don't know
tôi không biết
tôi không hiểu
tôi chẳng biết
tôi không rõ
chưa biết
ko biết
chả biết
tôi không chắc
tôi không quen
i dont know
tôi không biết
tôi không hiểu
em ko biết
tôi chưa biết
mình không rành
tôi không rõ
i don't understand
tôi không hiểu
tôi không biết
chẳng hiểu
mình ko hiểu
mình chưa hiểu
tôi không rõ
chả hiểu
em ko hiểu
ta chẳng biết được
đéo hiểu

Examples of using Mình không rành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mình không rành khu này bạn ơi.
I don't know about this place, man.
Ak2, mình không rành cái đó, để google cái.
Gee, I don't know, let me Google that.
Mình không rành về server lắm.
I don't know too much about servers.
Mình không rành Lisp lắm.
I don't know Lisp yet.
Mình không rành steam lắm.
I am not sure about Steamboat.
Mình không rành về Laptop.
I am not sure about the laptop thing.
Mình không rành về CSS.
Mình không rành về mấy dòng máy ảnh cho lắm.
I do not know much about cameras.
Mình không rành mấy vụ khác.
I am not familiar with the other cases.
Mình không rành về exit.
I did not know about EXIT.
Mình không rành mấy cái vụ CO2 này lắm!
I didn't know that about CO2!
Mình không rành về macro.
I am not so familiar with macros.
Mình không rành về lịch sử cho lắm!
I no know so much about History!
Mình không rành về hiện tượng này của pin.
But I knew nothing of this Pin.
Mình không rành ship lắm.
I clearly know nothing about boats.
Mình không rành về vật liệu.
I was not aware of material.
Mình không rành về y tế lắm.
I'm not as familiar with Medicaid.
Mình không rành về máy móc lắm.
I'm not very familiar with the machinery.
Mình không rành về php.
But I know nothing about PHP.
Mình không rành về macro.
I know nothing about Macros.
Results: 57, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English