Examples of using Mình không rành in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mình không rành khu này bạn ơi.
Ak2, mình không rành cái đó, để google cái.
Mình không rành về server lắm.
Mình không rành Lisp lắm.
Mình không rành steam lắm.
Mình không rành về Laptop.
Mình không rành về CSS.
Mình không rành về mấy dòng máy ảnh cho lắm.
Mình không rành mấy vụ khác.
Mình không rành về exit.
Mình không rành mấy cái vụ CO2 này lắm!
Mình không rành về macro.
Mình không rành về lịch sử cho lắm!
Mình không rành về hiện tượng này của pin.
Mình không rành ship lắm.
Mình không rành về vật liệu.
Mình không rành về y tế lắm.
Mình không rành về máy móc lắm.
Mình không rành về php.
Mình không rành về macro.