MẠNG MÌNH in English translation

his life
cuộc đời
cuộc sống của mình
đời
mạng sống của mình
sự sống
sống của ngài
sống ông
đời sống của ngài
mạng anh
his network
mạng lưới của mình
mạng của mình

Examples of using Mạng mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi chấp nhận để cứu mạng mình nhưng không ích gì.
We agreed, to save our lives, but it didn't help.
Cho dù để cứu mạng mình?
Even to save my own life?
Bất kể như thế nào, ngươi nhìn chung cũng đã tự cứu mạng mình.
Whatever it is, you definitely have saved your own life.
Ông đã sống lâu hơn cả vị bác sĩ đã cứu mạng mình.
That is many times more more than the doctor who saves your life.
Ông giết bà để cứu cái mạng mình.
You killed her to save your own life.
Liệu cô ta có lấy mạng mình?
Had she taken her own life?
Kẻ giàu có thể phải trả tiền chuộc mạng mình.
The rich can pay a ransom for their lives.
Cô ấy không thể cứ giữ bí mật để cứu mạng mình.
As if she couldn't keep a secrets to save her life.
Em không thể mang tính mạng mình ra để thử.
You can't hang your own people out to try.
Họ không thể cứu mạng mình.
They cannot save their life.
Ai có của thì đổi lấy mạng mình.
What can anyone give in exchange for his life?
Cô nói rằng, bà không thể quên người đã cứu mạng mình.
And he says that you shouldn't stab in the back someone who saved your life.
Chúng ta cố gắng trốn thoát và tự cứu mạng mình.
We decided to run away and save our lives.
Trẻ em nên học bơi để tự cứu mạng mình.
Kids should learn how to swim to save their lives.
Họ vứt bỏ thù địch; trở thành bạn bè và cứu mạng mình.
They dropped their enmity, became friends, and saved their lives.
Tôi nợ họ mạng mình.
I owe them my life.
Biết rằng tôi đã liều mạng mình.
Know that I risked my life.
tôi sẽ liều mạng mình.
I would risk my life.
Tôi cần anh tự kết liễu mạng mình.
I need you to take your own life.
Cô tự cứu mạng mình.
You saved your own life.
Results: 214, Time: 0.0267

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English