Examples of using Mất em in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh nói về chuyện mất em.
Chị không muốn mất em.
Thất Tịch Tôi Mất Em By Muwar.
Và rồi một lúc nào đó anh nghĩ rằng anh đang mất em.
Anh không muốn mất em.
Ai đó sẽ khóc khi họ biết họ mất em rồi.
anh có thể mất em.
Không thể lại mất em.
Đến bây giờ tôi vẫn không hiểu vì sao tôi mất em.
Anh sợ mất em.
Và anh nói," Anh sẽ không mất em.
Có lẽ nào tôi đã mất em?
Anh ấy bị ám ảnh với chuyện mất em.
Ít ra thì anh sẽ không mất em thêm 28 năm nữa.
Tôi từng cho là mình đã hoàn toàn mất em.
anh không muốn mất em.
Tôi từng cho là mình đã hoàn toàn mất em.
Anh không thể mất em.
Trái tim anh nhận ra mình đã mất em rồi.
Kiếp này anh đã hoàn toàn mất em….