MẤT EM in English translation

lose you
mất em
mất anh
mất
mất con
bạn mất
thua , bạn
đánh mất cậu
misses you
nhớ anh
nhớ em
nhớ bạn
nhớ cậu
nhớ cô
nhớ ông
nhớ ngươi
nhớ con
bỏ lỡ bạn
nhớ cháu
losing you
mất em
mất anh
mất
mất con
bạn mất
thua , bạn
đánh mất cậu
lost you
mất em
mất anh
mất
mất con
bạn mất
thua , bạn
đánh mất cậu
miss you
nhớ anh
nhớ em
nhớ bạn
nhớ cậu
nhớ cô
nhớ ông
nhớ ngươi
nhớ con
bỏ lỡ bạn
nhớ cháu

Examples of using Mất em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh nói về chuyện mất em.
I'm talking about losing you.
Chị không muốn mất em.
I don't wanna lose you.
Thất Tịch Tôi Mất Em By Muwar.
I Thought I Lost You from Bolt.
Và rồi một lúc nào đó anh nghĩ rằng anh đang mất em.
And then somewhere along the way I thought I was losing you.
Anh không muốn mất em.
I don't wanna lose you.
Ai đó sẽ khóc khi họ biết họ mất em rồi.
Someone's gonna cry when they know they lost you.
anh có thể mất em.
I'm risking losing you.
Không thể lại mất em.
I can't lose you again.
Đến bây giờ tôi vẫn không hiểu vì sao tôi mất em.
I am still unable to understand the reason why I lost you.
Anh sợ mất em.
I'm afraid of losing you.
Và anh nói," Anh sẽ không mất em.
And I said,"I won't lose you.
Có lẽ nào tôi đã mất em?
Have I lost you, perhaps?
Anh ấy bị ám ảnh với chuyện mất em.
He is obsessed with losing you.
Ít ra thì anh sẽ không mất em thêm 28 năm nữa.
At least I won't lose you for another 28 years.
Tôi từng cho là mình đã hoàn toàn mất em.
I thought we had lost you completely.
anh không muốn mất em.
I didn't wanna lose you.
Tôi từng cho là mình đã hoàn toàn mất em.
I thought that I had completely lost you.
Anh không thể mất em.
I can't lose you.
Trái tim anh nhận ra mình đã mất em rồi.
My heart aches to have lost you.
Kiếp này anh đã hoàn toàn mất em….
This life I have lost you completely.
Results: 297, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English