MỒM in English translation

mouth
miệng
cửa
mồm
môi
shut
đóng
đóng cửa
im
tắt
lại
câm
ngậm
nhốt
nhắm
đi
mouths
miệng
cửa
mồm
môi
in his
trong cuốn
của mình trong
trong cuộc
trong sự
của ông trong
trong chiếc
trong lời
theo ông
của mình vào
của mình ở
your tongue
lưỡi của bạn
lưỡi mình
lưỡi ngươi
cái lưỡi
lưỡi của anh
lưỡi của cậu
lưỡi cô
ngôn ngữ của bạn
miệng lưỡi
tongue của bạn

Examples of using Mồm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giữ mồm giữ miệng,
You keep your mouth shut,
Cô mở mồm ra là nói dối. Gì chứ?
You really do lie every time you open your mouth, What is she even talking about?
Nếu Maddie mở mồm là cả hai ta nguy to.
If Maddie starts talking, that could mean serious trouble for the both of us.
Earn giỏi giữ mồm giữ miệng lắm Không.
Earn is good at keeping his mouth shut.- No.
Tuột ra khỏi mồm, là tôi bóp cò, hiểu không. Há ra.
If it leaves your mouth, I pull the trigger, capiche? Open up.
Vậy thì cho súng vào mồm và bóp cò đi.- Vâng, thưa ông.
Then put the gun in your mouth and pull the trigger.- Yes, sir.
Nó không biết giữ mồm giữ miệng về vụ bố vừa mới ra tù.
He couldn't keep his mouth shut About dad getting out of jail.
Cậu sẽ đấm vỡ mồm nó hay là để tớ?
Will you break his teeth or shall I do it?
Im mồm! Đi đi Cary!
Shut up! God, Cary!
Mày nên giữ mồm… và mày sẽ rời khỏi đây.
Keep your mouth shut and you will walk out of here.
Đừng có chen mõm vào mồm tôi và nói đó là bánh socola.
Don't shit in my mouth and tell me it's chocolate cake.
Nó chỉ việc câm mồm và giả vờ điên khùng như lần trước.
He will just clam up and act crazy like last time.
Ngậm mồm lại, và đi lấy đúng loại đạn đó.
Stop talking, and go get the right ammo.
Khi đã cho súng vào mồm, là không rút ra nữa.
Once the gun goes into your mouth, it doesn't come out.
Tuột ra khỏi mồm, là tôi bóp cò, hiểu không. Há ra?
Open up. If it leaves your mouth, I will pull the trigger, capisce?
Tôi đã giữ mồm, cho bí mật nhỏ của anh ăn.
I have been keeping my mouth shut, feeding your little secret.
Câm mồm! Câm mồm lại và quỳ xuống!
Just shut up and get on your knees! Shut up!
Mồm, người.
The tongue, man.
Nhớ giữ mồm giữ miệng Và làm theo tao.
Keep your mouth shut and do what I do.
Nếu tôi là anh thì tôi cho một cú vào mồm.
If you are a dude I would punch you in the mouth.
Results: 881, Time: 0.0779

Top dictionary queries

Vietnamese - English