MỘT CÁI in English translation

one
một
0
người
cái
get one
nhận được một
có một
được một
lấy một
lấy một cái
có 1
được 1
một cái
mua một
tặng một
little
ít
nhỏ
một chút
hơi
nhóc
have one
có một
có 1
còn một
một cái
có cái
ones
một
0
người
cái
got one
nhận được một
có một
được một
lấy một
lấy một cái
có 1
được 1
một cái
mua một
tặng một

Examples of using Một cái in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con dùng một cái vào tháng giêng,
You have one for January, one for February,
Em cũng nên có một cái.
You know, uh, you should get one.
Mẹ tôi cũng từng thêu một cái giống vậy.
My mother used to embroider ones just like that.
Hắn có sẵn một cái rồi, Bà Tổng thống ạ.
He's already got one, Madam President.
Chỉ nháy một cái và mọi thứ trở về như nó phải thế. Không!
Just a little flash and everything goes back the way it was!
Không ai nói với tôi rằng tôi sẽ chỉ cần một cái.
No one was telling me I had to have one.
Fred có một cái, Barney có một cái.
I mean, Fred's got one, Barney's got one.
Em có một cái máy chụp hình đẹp quá.
That's a nice little camera you have there.
Em biết thế bởi em đang thấy một cái như vậy.
I know that because I have one like that.
Có lẽ bạn đã có một cái rồi.
You may have already got one.
Một cái đèn đọc sách nhỏ gần giường.
A little light reading before bed.
anh ta sẽ được cung cấp một cái.
needs a hearing aid, he will have one.
Đúng- Mình có một cái đây.
Yeah.- I have got one here.
Chỉ đơn giản là một cái nick.
It was just a little nick.
Và tôi còn một cái nữa.
And I have one more.
Hắn nói là ổng đã có một cái rồi!
What?- He says they have already got one!
Hmm, 220,24$, đó là một cái giá khá tốn kém.
Hmm, $220.24, that's a little expensive right now.
Mình sẽ lấy một cái.
I will have one.
Nếu cậu nói là cậu có một cái nanh Tử Xà.
With a Basilisk fang. If you tell me you have got one of those.
Thỉnh thoảng, thật tốt khi cảm nhận một cái cho.
Sometimes it's nice to feel a little give.
Results: 5130, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English