MỘT CÁI NỮA in English translation

one more
thêm một
thêm 1
hơn một
một người nữa
nhiều hơn một
một nữa
nhiều hơn 1
thêm một cái nữa
1 người nữa
hơn 1
another one
một
một cái khác
một người khác
một người nữa
nhau
một cái nữa
thêm 1
thêm một người
1 cái khác
chiếc khác
one too
một quá
một oni
một cái nữa
have one more
có thêm một
còn một
có thêm 1
đã có thêm một

Examples of using Một cái nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
đừng hoảng sợ. Một cái nữa.
so don't panic. One more.
Vui lòng cho tôi một cái nữa.
Please give me another one.
Anh chỉ muốn làm một cái nữa thôi.
I just wanted to do one more.
Bây giờ sao? Ta cần một cái nữa.
What now? We need one more.
Gì cơ?- một cái nữa.
What?- Another one.
Ôi, Chúa ơi. Chị không thể làm một cái nữa.
Oh, God. I can't make another one.
Thế thôi à? Còn một cái nữa.
That's it? One more.
Hắn đã gởi một cái nữa.
He sent another one.
Tôi một cái nữa.
I will take one, too.
Nhưng còn một cái nữa, là nỗi sợ.
Then, there's one more thing, fear.
Kelly, còn một cái nữa!
Kelly, there's one left!
một cái nữa ở sa mạc ngoài căn cứ này.
There's also one in the desert right outside the base.
Rồi một cái nữa ở đằng sau.
Then there's also one in the back.
Một cái nữa đây.
And there's another here.
Một cái nữa đây.
There's another here.
Vui lòng cho tôi một cái nữa.
Please do give me a plus one.
Vui lòng cho tôi một cái nữa.
Please give me a plus one.
Tôi vẫn còn một cái nữa.
I still have another one.
Uh, đoán là chúng ta có một cái nữa cho Mildred.
Uh, guess we got an extra one for Mildred.
Trong đó, bốn khối sẽ kết hợp tạo thành một đường viền hình vuông xung quanh cảm biến quang, và một cái nữa có thể được đặt bên dưới.
Four of them form a square outline around the optical sensor, and one more can be placed underneath.
Results: 96, Time: 0.0516

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English