MỘT VIỆC NỮA in English translation

one more thing
một điều nữa
một chuyện nữa
một việc nữa
một thứ nữa
1 điều nữa
thêm một điều
thêm một thứ
thêm một việc
1 thứ nữa
1 việc nữa
one more job
one more favor
thêm một ân huệ nữa
một ân huệ nữa
something else
cái gì khác
thứ khác
điều gì khác
chuyện khác
việc khác
gì khác nữa
một điều khác nữa
another favour

Examples of using Một việc nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Suy nghĩ kĩ lại, còn một việc nữa.
On second thought, there is more one thing.
Ngay sau khi tôi yêu cầu cậu thêm một việc nữa.
As soon as I tell you one thing more.
Còn một việc nữa, Carly.
Oh, and one more thing, Carrie.
Một việc nữa là quý vị đã từng nghe tôi nói về người ngoài trái đất.
Another thing is that you have heard me mention alien beings before.
Một việc nữa… anh trai tôi sẽ sớm mời cậu.
Another thing… my brother will soon invite you.
Một việc nữa, Liv.
Đó là một việc nữa mà tôi có thể thất vọng.
That's another thing I can be disappointed about.
Em còn một việc nữa phải làm. Charlie?
I have one thing left to do here. Charlie?
Còn một việc nữa.
Oh, and one more thing.
Còn một việc nữa, tôi muốn Serpico được bảo vệ 24/ 24.
Another thing… I want a 24-hour guard on Serpico.
Ông Couch, còn một việc nữa, nếu ông không phiền?
There is another thing, Mr. Couch, if you don't mind?
Một việc nữa… anh trai tôi sẽ sớm mời cậu.
Another thing… my brother will soon invite you to a feast honoring the witches.
Anh còn một việc nữa đang chờ.
Got another job waiting.
Với cả còn một việc nữa mà anh phải cân nhắc đấy.
But there is also one other thing you have to consider-.
Còn một việc nữa nhỉ?
There was one more.
Và còn một việc nữa.
And another thing.
Một việc nữa là chúng tôi phải loại bỏ hết lớp sáp.
Another thing is that we had to get rid of all the wax.
Một việc nữa.
Oh, một việc nữa.
Oh, and one more thing.
chúng ta còn phải làm một việc nữa.
we must perform one more task.
Results: 118, Time: 0.0518

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English