MỘT VIỆC in English translation

one thing
một điều
một thứ
một chuyện
một việc
1 điều
1 thứ
điều duy nhất
thứ duy nhất
1 chuyện
một cái
one job
một công việc
một việc làm
1 công việc
một nghề
1 việc làm
một job
một việc một
one task
một nhiệm vụ
một tác vụ
một việc
một task
1 nhiệm vụ
1 việc
one favor
một ân huệ
một việc
one work
một tác phẩm
một việc
một công tác
là việc
same task
cùng một nhiệm vụ
nhiệm vụ tương tự
cùng một công việc
cùng tác vụ
công việc tương tự
một việc
nhiệm vụ giống nhau
one deed

Examples of using Một việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy em phải đáp ứng anh một việc.”.
Then you gotta do me just one favor.”.
Nhưng người chỉ huy có một việc.
But a commander has one job.
ông William một việc.
Mr. William something.
giúp tôi một việc này.
do me this one favor.
Tôi xin lỗi, tôi… Tôi phải tuyên bố một việc với thính giả.
I'm sorry, I… I have to announce something to our listeners.
Ardat. Ngươi chỉ có một việc thôi.
Ardat. You had one job.
Làm thế nào tôi giúp cô được một việc như vậy?
How am I supposed to help you find out something like that?
Em chỉ cần nhờ anh một việc.
I just need to ask you one favor.
tớ phát hiện một việc.
every page, and I discovered something.
Bố ơi con nhờ bố một việc.
But he asked my dad one favor.
Cái gì đây? Anh chỉ đang hỏi ý kiến Gina về một việc.
What's this? I'm just getting Gina's opinion on something.
Và em ấy muốn dặn anh một việc.
Yeah. And, um, hey, she wanted me to tell you something.
Một việc mà tôi cho rằng người khác nên trải nghiệm trong cuộc sống là.
One of the things I think people miss in life is.
Không ai muốn làm một việc suốt 60 năm.
Nobody's going to want to do the same thing for 60 years.
Một việc mà nhiều người cũng rất quan tâm, đó là về giá cả.
Another thing a lot of people take issue with, is the price.
Nên quyết định sẽ làm một việc gì đó cho ông ta để đền đáp.
They ask him to do some work, and rewards him for it.
Chỉ nghĩ về một việc mà bạn đang làm
Think about the one thing you are currently doing
Nhưng có một việc con sẽ không làm, đó là sống thiếu cô gái này.
But the one thing I will not do is live without this girl.
Một việc bạn có thể làm với quảng cáo của bạn là giám sát chúng.
The one thing you can do with you ad spend is monitor it.
Ta có biết một việc rất rõ ràng”.
I remember one incident very clearly.
Results: 1488, Time: 0.0566

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English