Examples of using Một số cái tên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
National Geographic, cùng một số cái tên khác nữa.
Tôi có thể kể ra một số cái tên nhưng trong 10- 15 năm qua, tôi cho
Một số cái tên như: Vinpearl Luxury,
John Sutherland giáo sư ngành Văn học Anh hiện đại- Đại học Luân Đôn cho rằng: Một số cái tên gặp phải khó khăn khi chuyển từ ngôn ngữ viết sang ngôn ngữ nói.
danh sách này được giữ bí mật, một số cái tên đã được các nhà tài trợ của giải thưởng hé lộ,
Có một số cái tên đã được đặt cho hồ này,
Một số cái tên hội đủ cả 2 tiêu chí trên,
Dù một số cái tên trong danh sách đã được tiết lộ trước đó,
Với những ai quen thuộc với văn học Nhật Bản, một số cái tên sau đây nhất định sẽ được nhắc tới trong cuộc trò chuyện:
Marvel' s Avengers là một số cái tên mới.
có một số cái tên rất được các khách du lịch tin tưởng lựa chọn: Aspen, Keystone, Breckenridge, Arapahoe Basin, Copper,….
Đành rằng Scaloni đã thay đổi một số cái tên nhưng cái cách họ để Paraguay ghi bàn ở vòng bảng,
Với những ai quen thuộc với văn học Nhật Bản, một số cái tên sau đây nhất định sẽ được nhắc tới trong cuộc trò chuyện:
Một số cái tên đã nổi lên trong cuộc đua trở thành người kế nhiệm ông Jack Lew,
Một số cái tên hoàn toàn mới….
Một số cái tên quen thuộc là.
Thực sự thì một số cái tên.
Một số cái tên được kể đến như Cat.
Tôi đã có một số cái tên trong đầu.
Tôi đã có một số cái tên trong đầu.