MỰC in English translation

ink
mực
level
mức
cấp độ
trình độ
mực
tầng
nồng độ
bậc
tầm
cao
ngưỡng
squid
mực
con bạch tuộc
con mực ống
loài mực ống
toner
mực
in
tonner
cartridge
hộp mực
mực
băng
hộp băng
hộp đạn
catridge
cuttlefish
mực nang
mực
inks
mực
levels
mức
cấp độ
trình độ
mực
tầng
nồng độ
bậc
tầm
cao
ngưỡng
inking
mực
inked
mực
squids
mực
con bạch tuộc
con mực ống
loài mực ống
cartridges
hộp mực
mực
băng
hộp băng
hộp đạn
catridge
toners
mực
in
tonner

Examples of using Mực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có cân nhắc lộn xộn hoặc đo mực, không giống như các chứng minh khác.
No messy weighing or measuring of inks, unlike other proofers.
Tim, Tôi cần một con mực và một món sa lát caesar?
Tim. I need a calamari and a Caesar salad and could you give me the pesto?
Nhưng không phải là chó mực Chúng là chó địa ngục, được rồi.
But not black dogs. They're seeing dogs, all right.
Như con mực nhưng có xương và ít chân hơn.
You like your men tall, shy and translucent, like a squid but with bones and less legs.
Có bóng ma chó mực khắp thế giới nhưng Tất cả khá là mơ hồ.
There are spectral black dogs all over the world.- It's vague.
Mực của nó cũng vậy.
It's the same with the ink.
Nhưng không phải là chó mực Chúng là chó địa ngục.
But not black dogs, they are seeing hellhounds.
Tôi đã được chỉ ra khỏi mực, vì vậy tôi chọn bộ này.
I was just out of toner, so I chose this set.
Họ hàng gần với mực và bạch tuộc, Con đực có một hectocotylus.
It's a close relative of squid and octopus, and males have a hectocotylus.
Phần 2: Chó mực xuất hiện và biến mất.
Chapter 2: Black Dog Appears and Disappears.
Câu mực và các sinh vật biển khác.
Go fishing for squid and other sea creatures.
Pha màu mực không khó,
The color of the ink is not difficult,
Không gian và song song giữa hai con lăn được điều chỉnh qua mực.
The space and parallel between two rollers are adjusted through the toner.
Vật liệu Toner: Các thành phần chính trong mực là carbon đen.
Toner materials: The main ingredient in the toner is carbon black.
Hãy tưởng tượng bạn chiến thắng một hình xăm rồng, bạn sẽ chấp nhận mực không?
Imagine you winning a dragon tattoo, will you accept the inking?
Giao lưu với những người khách khác, câu cá mực, hoặc chỉ laze xung quanh.
Socialize with other guests, fish for squid, or just laze around.
Không bao giờ viết tên của một người bằng mực đỏ.
Never ever write a person's name in red pen.
Áp dụng nó trên khuôn mặt sạch sẽ của bạn như mực.
Apply it on your clean face like a toner.
Hấp thụ tốt mực.
Good absorption of inks.
Khi buồng đầy, kéo bút ra khỏi mực.
When the chamber is full, pull the pen out of the ink.
Results: 9258, Time: 0.0277

Top dictionary queries

Vietnamese - English