MUỐN XUỐNG in English translation

want
muốn
cần
wanna
muốn
không
wants to go to
muốn đến
muốn đi đến
muốn lên
muốn xuống
cần đến
muốn tiếp tục với
wanted
muốn
cần
wants
muốn
cần
would like to get off
wished to get down

Examples of using Muốn xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không muốn xuống địa ngục vì điều đó.
I hope I don't go to hell for that.
Cậu muốn xuống dưới lầu ăn hay là để tôi mang lên giúp cậu?”.
You wanna come downstairs or you want me to bring the food up here?".
Dừng xe, tôi muốn xuống!!!
Stop the ride, I want to get off!!!!!
Không muốn xuống xe, thực sự không muốn xuống xe.
Not wanting to get in the car, then not wanting to get out of the car.
Nếu bạn muốn xuống đây, tôi sẽ chỉ cho bạn cách.
If you wanna get down, I'm gonna show you the way.
Bao giờ mi muốn xuống núi thì cứ xuống đi!
If you want to go down the mountain, you can go!.
Ta muốn xuống nước!”.
I want to go in the water!”.
Nhưng nếu chúng nhất định muốn xuống, thì sao chẳng ai chịu giúp chúng cả?".
But if they want to get down, why doesn't somebody help them?".
Nếu bạn muốn xuống máy bay nhanh.
If you want to get off the plane fast.
Sandy, cô muốn xuống không?
Hannah, you want to get down?
Tao muốn xuống địa ngục!
I want to go to Hell!
Nàng muốn xuống giường!
She wants to go to bed!
Sau đó, anh nói, bạn muốn xuống Hỏa Ngục và kiểm tra hồ sơ?
Then he said, you want to go to Hell and check record?
Muốn xuống lắm hả?
You want down?
Tôi muốn xuống ngay bây giờ”.
I just want to come down now.”.
Ta muốn xuống nước!”.
I want into the water!".
Không ai muốn xuống đây cả.
No one wants to come down here.
Chúng tôi muốn xuống tàu ở Armero.
We wanted to get off the train at Armero.
Ta muốn xuống đó nhanh phải không?
We want to get down fast, don't we?
Ngươi vẫn muốn xuống đó ư?
Still want to go down there?
Results: 203, Time: 0.0454

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English