NÓC in English translation

roof
mái nhà
mái
nóc
nóc nhà
lợp
trần nhà
vòm
mui
top
hàng đầu
đỉnh
trên cùng
cao nhất
phía trên
đứng đầu
cao
phía
tốp
nóc
puffer
nóc
phao
ceiling
trần
trần nhà
nóc
mái nhà
rooftop
sân thượng
tầng thượng
mái nhà
nóc nhà
tầng mái
rooftops
sân thượng
tầng thượng
mái nhà
nóc nhà
tầng mái
fugu
cá nóc
roofs
mái nhà
mái
nóc
nóc nhà
lợp
trần nhà
vòm
mui
tops
hàng đầu
đỉnh
trên cùng
cao nhất
phía trên
đứng đầu
cao
phía
tốp
nóc
topping
hàng đầu
đỉnh
trên cùng
cao nhất
phía trên
đứng đầu
cao
phía
tốp
nóc

Examples of using Nóc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giá cổ phiếu J One đã tăng chạm nóc từ lúc đó.
J One's stock price has hit the ceiling ever since.
Fan trên nóc.
Three fans in the ceiling.
Bám lấy nóc, cửa hay cái gì cũng được!
Grab onto the roof, the door, or wherever!
Mục tiêu của các anh là nóc tòa nhà đó, phần mái vòm.
All right, your target is up on top of that building, that cupola.
Ở Nhật Bản, món cá nóc được gọi là‘ fugu'.
In Japan the puffer fish dish is called as‘fugu'.
Nóc của một building.
From the roof of a building.
Nóc và ít cửa?
Doors and a roof?
Thiết kế cần phải có nóc gió để tạo sự thông thoáng.
The design needs to have a roof to create ventilation.
Mục tiêu của các anh là nóc tòa nhà đó, phần mái vòm.
All right, your target's up on top of that building, that cupola.
Chúng ta có thể nhìn thấy nóc của… Thật sự xa như thế à?
You can see it from the top of… Is it really five…?
Nóc của tháp đó.
On top of the tower.
Đi lên nóc! Mẹ kiếp!
Holy shit! To the roof!
Coteccons chính thức cất nóc Landmark 81, siêu dấu ấn ngành xây dựng.
Coteccons officially topped out Landmark 81, a megastructure in Construction Industry.
Tôi được cứu trong lúc bám vào nóc của nhà mình”.
I was rescued while hanging on to the roof of my house.”.
Chiếc xe có nóc.
A car has a roof.
Những hình ảnh tuyệt đẹp trên“ nóc….
With beautiful designs on the ceiling….
Pháo Đài Không Nóc.
Fortress Without a Roof.
Đó là chiếc xe duy nhất trong thị trấn có sừng bò trên nóc.".
It's the only car in town with bull horns on the hood.”.
Ba con mèo sáng rực đã xuất hiện trên nóc.
Oh, three new dark patches have appeared on the ceiling.
Mau đưa kiếm lên nóc xe.
Attach the swords to the top of the vehicle.
Results: 1446, Time: 0.0375

Top dictionary queries

Vietnamese - English