NÓI ĐI in English translation

tell me
nói cho tôi biết
nói với tôi
hãy nói
bảo tôi
kể tôi nghe
kể cho tôi
cho em biết
nói em nghe
cho tôi biết đi
hãy kể
say
nói
cho biết
bảo
speak
nói
tiếng
phát biểu
lên tiếng
talk
nói
trò chuyện
thảo luận
bàn
cuộc nói chuyện
nhắc
đàm phán
come on
thôi
đi
nào
nhanh lên
mau lên
cố lên
coi nào
ra
đến trên
vào đây
said
nói
cho biết
bảo
talking
nói
trò chuyện
thảo luận
bàn
cuộc nói chuyện
nhắc
đàm phán
says
nói
cho biết
bảo
saying
nói
cho biết
bảo
speaking
nói
tiếng
phát biểu
lên tiếng

Examples of using Nói đi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói đi, Lee.
Speak, Lee.
Nói đi, sao anh lại nghĩ là Lạc Văn? Tránh ra.
Tell me, why do you think it's Wen? Go away.
Nói đi, Hemsley.
Talk to me, Helmsley.
cô phải nói đi.
but you gotta say something.
Cậu nói đi đường này sẽ ổn cả.
You said we should be fine if we come this way.
Cứ nói đi.
You just keep talking.
Khi Elliott nói đi dạo, tức là… đi thẳng 20 dặm đường dốc đồi đấy.
When Elliot says"stroll," he means 20 miles straight uphill.
Nói đi nào, Young Jun.
Come on, Young-jun.
Nói đi, Eadric Streona.
Speak, Eadric Streona.
Không có gì thật sự có chút ý nghĩa nào sao, hãy nói đi.
Nothing's really making any sense at all, let's talk.
Cứ như tôi chẳng thể làm gì đúng. Nói đi.
Whatever I do, I can't do anything right. Tell me.
Em cứ nói đi, anh biết mà.
You keep saying that. I know.
Cô ấy nói đi gặp một người
She said she was meeting somebody
Tiếp tục nói đi, Tina. Làm ơn.
Please. Keep talking, Tina.
Nói đi, Teddy!
Come on, Teddy!
Chị nói đi học.
She says she wants to learn makeup.
Rồi, rồi, nói đi.
Okay, all right, talk.
Sam. Nói đi, Ubu, nói đi.
Sam. Speak, Ubu, speak.
Hãy nói đi, nói đi, nói đi Điều bạn nói là đúng.
Tell me, tell me, tell me What you say is true.
Cứ tiếp tục nói đi và thấy nó lụi tàn.
Continue speaking and see it wither.
Results: 3137, Time: 0.0696

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English