SPEAKING in Vietnamese translation

['spiːkiŋ]
['spiːkiŋ]
nói
say
speak
tell
talk
stated
added
phát biểu
speaking
speech
statement
remarks
opined
tiếng
voice
language
sound
speak
english
noise
reputation
loud
spanish
famous
nhắc
remind
say
reference
think
repeat
consider
mentioned
prompted
referring
talking

Examples of using Speaking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Speaking of his girlfriend….
Nói về bạn gái của….
Start speaking, Windows. Do you?
Nói đi, Windows. Cậu biết không?
Speaking.- I'm sorry to inform you.
Nói đi.- Tôi rất tiếc phải thông báo cho anh.
Speaking of which, I will make you a little deal, mummy.
Nói đến chuyện đó, ta sẽ cho bà một thỏa thuận, mẹ à.
Speaking. Keen and Ressler are coordinating with state and local authorities.
Cảnh sát bang và địa phương.- Nói đi. Keen và Ressler đang phối hợp.
Speaking of which, you know you're not just paying for the security, right?
Nói đến chuyện đó, cô biết là cô chưa trả tiền bảo vệ chứ?
Take it. Yes, speaking.
Vâng, nói đi. Đưa tôi.
Speaking of Elijah.
Nói với Elijah.
Yes. I-I'm terribly sorry for speaking to you in that manner.
Tôi xin lỗi vì đã nói chuyện với anh như thế. Vâng.
We have got her speaking to a man with a briefcase.
Chúng ta thấy cô ấy… đang nói chuyện với 1 người đàn ông mang cặp tài liệu.
Lieutenant, when you Were unconscious, You were… Speaking.
Lúc bất tỉnh, cô có nói gì đó.- Trung úy.
Speaking of great things… wanna see something cool?
Nhân nói đến chuyện tuyệt vời, cô muốn xem một trò hay ho không?
Speaking of teams… I should probably get back to mine.
Nhân nói đến chuyện đội, có lẽ tôi cũng nên về với đội của mình.
Speaking of being caught, isn't the C.
Nói đến chuyện bị bắt.
Speaking of responsibility, I'm getting married.
Nói đến chuyện trách nhiệm, tôi sắp kết hôn.
Speaking of abuse, remember that Dominican nanny, Sonia?
Nói đến chuyện bạo hành, nhớ Sonia, cô trông trẻ người Dominica chứ?
Speaking of which, your step-papa never did arrive, did he?
Nói đi, người bố dượng nhỏ bé màu xanh của con không đến phải không?
Sofie speaking. Yes, that's me.
Sofie nghe. Vâng, là tôi.
Speaking of which.
Nói đến chuyện đó.
Speaking of my travelling companion… he's coming.
Nói về bạn đồng hành của ta… hắn đang tới đấy.
Results: 31175, Time: 0.0664

Top dictionary queries

English - Vietnamese