SPEAKING SKILLS in Vietnamese translation

['spiːkiŋ skilz]
['spiːkiŋ skilz]
kỹ năng nói
speaking skills
verbal skills
speech skills
kĩ năng nói
speaking skills
kỹ năng speaking
speaking skills
kỹ năng nghe
listening skills
speaking skills

Examples of using Speaking skills in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
reading comprehension, writing and speaking skills, and if applicable, professional speaking skills…[-].
viết và nói kỹ năng, và nếu có thể, kỹ năng nói chuyên nghiệp…[-].
It will help you analyze your speaking skills, and you will understand in which areas you need to improve.
Nó sẽ giúp bạn phân tích các kỹ năng nói của mình và bạn sẽ biết mình cần cải thiện những gì.
Improving your language speaking skills is not the type of practice where less is more.
Cải thiện các kỹ năng nói ngôn ngữ của bạn không có chỗ cho nhiều hay ít hơn.
You also have the opportunity to put your new speaking skills to use with a variety of cultural activities specific to the Center you choose.
Bạn cũng có cơ hội để sử dụng kỹ năng nói chuyện mới của mình để sử dụng với nhiều hoạt động văn hoá cụ thể cho Trung tâm bạn chọn.
With a focus on developing speaking skills, this series of books will help you build the confidence to utter your first Korean words.
Với trọng tâm phát triển các kỹ năng nói, loạt sách này sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin để nói tiếng Hàn đầu tiên của mình.
Speaking skills: Human resources managers rely on strong speaking skills to give presentations and direct their staff.
Kỹ năng giao tiếp: Các nhà quản lý nhân sự dựa vào các kỹ năng nói mạnh mẽ để thuyết trình và chỉ đạo nhân viên của họ.
Human resources managers rely on strong speaking skills to give presentations and direct their staff.
Các nhà quản lý nguồn nhân lực dựa vào các kỹ năng nói mạnh mẽ để thuyết trình và hướng dẫn nhân viên của họ.
Presentations skills and public speaking skills are very useful in many areas of work and life.
Kỹ năng thuyết trình và kỹ năng nói trước công chúng là rất hữu ích trong nhiều khía cạnh của công việc và cuộc sống.
Utilized command of motivational, informational and education public speaking skills during speaking engagements
Sử dụng chỉ huy các kỹ năng nói năng động, thông tin
Speaking skills: Civil engineers must present reports and plans to audiences of people
Những kỹ năng nói và viết: Các kỹ sư dân sự phải trình bày các báo cáo
Presentation skills and public speaking skills are very useful in many aspects of work and life.
Kỹ năng thuyết trình và kỹ năng nói trước công chúng là rất hữu ích trong nhiều khía cạnh của công việc và cuộc sống.
Presentations techniques and public speaking skills are very useful in many aspects of work and life.
Kỹ năng thuyết trình và kỹ năng nói trước công chúng là rất hữu ích trong nhiều khía cạnh của công việc và cuộc sống.
he will teach me how to improve my speaking skills.
anh sẽ dạy tôi thêm kỹ năng nói chuyện.
In addition, the three parts in the test require the candidate to use a range of different speaking skills.
Ngoài ra, ba phần trong bài kiểm tra yêu cầu ứng cử viên sử dụng một loạt các kỹ năng nói khác nhau.
People shouldn't judge your intelligence based on your Arabic speaking skills, but unfortunately… they do.
Mọi người không nên đánh giá trí thông minh của bạn dựa trên khả năng nói tiếng Anh, nhưng thật không may….
She's not the only one who has learned to improve speaking skills.
Bạn không phải là người duy nhất đến đó để rèn luyện kỹ năng nói chuyện.
All you need is quite environment at home, impressive and professional speaking skills along with some knowledge of tech support.
Công việc này đòi hỏi bạn phải có một môi trường yên tĩnh ở nhà, khả năng nói tốt& chuyên nghiệp cùng với một số đào tạo về hỗ trợ công nghệ.
The Toastmasters Club is a place where people can learn public speaking skills.
Câu lạc bộ ở Toastmasters là nơi mọi người có thể học các kỹ năng nói trước đám đông.
Use Blab, Facebook Live or Periscope to build your speaking skills and portfolio.
Sử dụng Blab, Facebook Live hoặc Periscope để xây dựng các kỹ năng nói và danh mục đầu tư của bạn.
Improved understanding of spoken language in its diversity of accents, and speaking skills.
Cải thiện sự hiểu biết về ngôn ngữ nói trong sự đa dạng của dấu trọng âm, và các kỹ năng nói.
Results: 203, Time: 0.0445

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese