NẤU in English translation

cook
nấu
đầu bếp
nướng
ăn
make
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
prepare
chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng
dọn
nấu
boil
đun sôi
luộc
nhọt
sôi lên
nấu sôi
nước
brew
pha
bia
nấu
sản xuất bia
pha cà phê
loại
chiết xuất
cooking
nấu
đầu bếp
nướng
ăn
prepared
chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng
dọn
nấu
brewed
pha
bia
nấu
sản xuất bia
pha cà phê
loại
chiết xuất
cooked
nấu
đầu bếp
nướng
ăn
cooks
nấu
đầu bếp
nướng
ăn
making
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
made
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
preparing
chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng
dọn
nấu
makes
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
boiling
đun sôi
luộc
nhọt
sôi lên
nấu sôi
nước
prepares
chuẩn bị
sẵn sàng
chuẩn bị sẵn sàng
dọn
nấu
boiled
đun sôi
luộc
nhọt
sôi lên
nấu sôi
nước

Examples of using Nấu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn nấu nước, chứ không phải nước cháo.
I want boiled water, not broiled water.
Mẹ tôi lúc nào cũng nấu nhiều món ăn.
My mom always makes too much food.
Ai nấu cho anh ăn?
Who prepares your meals?
Trứng nấu chín hoàn hảo trong vài phút.
The Perfect Boiled Egg, In 9 Minutes.
Các món mà vợ tôi nấu.
Food that my wife makes.
Thông thường chúng được nấu trực tiếp với nước để chuẩn bị nước màu.
Often these are directly boiled in water to prepare coloured water.
mẹ nấu ăn;
the mother prepares the food;
Agustina đem cho ta bánh mì, còn mẹ cháu nấu ăn.
The Agustina brings bread to me, Your mother makes me food.
Và anh ta nấu dở tệ.
And he makes bad food.
Ngon, chắc chắn ngon hơn anh của em nấu.
It's definitely better than what my brother makes.
Bố nghĩ mọi thứ mẹ con nấu đều ngon tuyệt.
I think everything your mom makes is delicious.
Còn có canh Bát Trân mà Trường Lạc nấu cho ta mỗi ngày.
And there's the Ba Zhen soup Changle makes for me daily.
Bố nhớ nấu cho mẹ đấy!!!
Mama is cooking for you!!
Tôi muốn tôi biết nấu thế nào để làm điều đó.
I wish I knew how to cook it.
Còn thịt bò, thịt heo phải nấu hay đông lạnh sau 3 đến 5 ngày.
Beef and Pork Should be cooked or frozen within 3- 5 days.
Tôi nấu nồi cơm cho mấy cậu ăn!
I would cook a Mexican meal for you guys!
Tôi sẽ nấu ăn ở nhà mỗi ngày”.
I am going to prepare meals at home every day!”.
Nấu mọi thứ bạn cần.
Kitchen with everything you need.
Annie nói,“ Tôi nấu mà, phải không?
I said I was cooking, didn't I?”?
Mẹ nấu cho ngươi!".
I cook it for you!”.
Results: 11421, Time: 0.0371

Top dictionary queries

Vietnamese - English