NỐI VỚI in English translation

connection with
kết nối với
mối liên hệ với
mối quan hệ với
liên kết với
liên quan với
có liên hệ với
contact with
tiếp xúc với
liên lạc với
liên hệ với
connected to
kết nối với
liên kết với
liên hệ với
hooked up to
kết nối với
linked to
liên kết đến
nối kết đến
link đến
liên hệ với
liên quan đến
kết đến
joined to
tham gia vào
attached to
gắn với
bám
đính kèm vào
nối với
dính theo
gán cho
wired to
dây cho
concatenated with
splice with
nối với
connector with
appended to
jointed with
in touch with
bridge to

Examples of using Nối với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể nối với thiết bị chứ?
Can you bridge to your setup?
Kết nối với gia đình- bạn bè.
Make Contact With Family- Friends.
Pin điện chống thấm nối với nắp.
Pin power waterproofing connector with cap.
Tận dụng mọi cơ hội để kết nối với các đồng nghiệp.
Take every opportunity to make contact with your colleagues.
Mọi người hỏi tôi, Làm sao tôi có thể kết nối với các thiên thần của mình?
Some people may wonder, how do I make contact with my ancestors?
Họ nói đây là nơi họ có thể kết nối với các thần.
They say it is a place where they can make contact with the gods.
Norilsk không có đường bộ nối với thế giới bên ngoài.
Norilsk has no ground transport connections with the rest of the world.
Nối với các sự kiện khác.
Links to other events.
Một terminal nguồn có thể nối với một vài terminal đích.
Several end-users may link to a single logical terminal.
Tôi không móc nối với nguồn cung hàng, hoặc chuyển vào mấy thứ phi pháp.
I got no connections with vendors or illegal swag coming through.
Đường thu phí Jagorawi nối với Bogor và Ciawi ở phía nam.
Jagorawi Toll Road linking to Bogor and Ciawi in the south.
Đường Tiến sĩ Sedicatmo Tiến sĩ Sedyatmo nối với Sân bay Quốc tế Soekarno- Hatta.
Prof. Dr. Sedyatmo Toll Road linking to Soekarno-Hatta International Airport.
Cabinets được làm bằng nhôm đúc, có thể được nối với không có crack.
Cabinets are made of die-casting aluminium, can be spliced with no crack.
Taxi và dịch vụ xe buýt địa phương( bốn tuyến) nối với ga đường sắt.
Taxis and local bus services(four routes) link to the railway station.
Ấn Độ sẽ giúp Nepal xây đường sắt nối với thủ đô Kathmandu.
India to help Nepal build rail link to Kathmandu.
Previous Ấn Độ sẽ giúp Nepal xây đường sắt nối với thủ đô Kathmandu.
India says it will help Nepal build rail link to Kathmandu.
Previous Ấn Độ sẽ giúp Nepal xây đường sắt nối với thủ đô Kathmandu.
India says to help Nepal build rail link to Kathmandu.
Previous Ấn Độ sẽ giúp Nepal xây đường sắt nối với thủ đô Kathmandu.
Previous India says to help Nepal build rail link to Kathmandu.
Next Ấn Độ sẽ giúp Nepal xây đường sắt nối với thủ đô Kathmandu.
Next India says to help Nepal build rail link to Kathmandu.
Chúng được nối với rễ, nếu không chúng không thể tồn.
They are linked with the roots, or else they cannot exist.
Results: 1288, Time: 0.0827

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English