Examples of using Negative space in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nên thắng: Negative Space.
Nên thắng: Negative Space.
Còn được gọi là negative space.
Còn được gọi là negative space.
Còn được gọi là negative space.
Còn được gọi là negative space.
Negative space- Khoảng không màu trắng.
Nể mấy logo sử dụng negative space.
Khoảng không gian đó gọi là negative space.
Khoảng không gian đó gọi là negative space.
Khoảng không gian đó gọi là negative space.
Khoảng không gian màu đen gọi là negative space.
Negative Space: Cung cấp hình ảnh miễn phí hằng tuần.
Negative Space” thực hiện bởi Max Porter
Negative Space” thực hiện bởi Max Porter và Ru Kuwahata.
Negative Space” thực hiện bởi Max Porter
Negative Space” thực hiện bởi Max Porter và Ru Kuwahata.
Negative Space” thực hiện bởi Max Porter và Ru Kuwahata.
Negative Space” thực hiện bởi Max Porter
Negative Space” thực hiện bởi Max Porter