NGÀY CHỈ in English translation

day just
ngày chỉ
ngày ngay
day only
ngày chỉ
ngày duy nhất
ngày mà thôi
day simply
ngày chỉ đơn giản
ngày chỉ
date only
nay chỉ
day merely
ngày chỉ
days just
ngày chỉ
ngày ngay
days only
ngày chỉ
ngày duy nhất
ngày mà thôi

Examples of using Ngày chỉ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm thế nào để chuyển đổi ngày/ thời gian định dạng tế bào để ngày chỉ trong Excel?
How to convert date/time format cell to date only in Excel?
Con sẽ từ bỏ đôi giày này trong 30 ngày chỉ để chứng minh rằng con đã sẵn sàng thay đổi".
I will give up the boots for 30 days just to demonstrate my willingness to God.”.
Người Việt ăn tới 9,4 mg muối/ ngày vượt quá lượng muối khuyến nghị một ngày chỉ 5mg.
Vietnamese food to 9.4 mg of salt/day exceeds the recommended salt a day only 5mg.
Có thể nói rằng tôi học ít nhất một từ mới mỗi ngày chỉ bằng cách trò chuyện với họ.
It's probably safe to say that I learn at least one new word each day just by conversing with them.
Bạn có nghĩa là có thể dành cả ngày chỉ đi bộ xung quanh uống trong điều trị thị giác.
You can literally spend days just walking around drinking in the visual treat.
Giới hạn dùng thử: Phiên tòa có tính năng hạn chế và nó là trong 30 ngày chỉ.
Limited trial: The trial has limited features and it is for 30 days only.
Năm 1998, Ryan Hreljac khi đó 6 tuổi đã sốc khi biết rằng trẻ em ở Châu Phi phải đi bộ cả quãng đường chục cây số mỗi ngày chỉ để lấy nước.
In 1998, 6-year-old Ryan Hreljac was shocked to learn that children in Africa had to walk many kilometers every day just to fetch water.
Ngoài ra còn có một huyền thoại về việc tăng số lượng các phần khởi động tạo ra các cửa hàng trực tuyến gần như mỗi ngày chỉ để thử vận may của mình.
There is also a myth about increasing numbers of startups creating online stores almost every other day only to try out their luck.
Nhiếp ảnh gia này cho biết có đôi khi, ông mất 2 ngày chỉ để tìm ra ngôi làng của một tộc người.
The photographer says that sometimes it takes him two days just to find the village of a tribe.
được xây dựng trong ba ngày chỉ.
was built in three days only.
cần ăn vài ngày chỉ để sống sót.
need to eat several a day just to survive.
Một loạt những quan điểm ngớ ngẩn và khinh suất hiện được nghe thấy từ Trung Quốc mỗi ngày chỉ khiến tình hình tồi tệ hiện nay thêm bất an".
It said:“A string of absurd and reckless remarks are now heard from China every day only to render the present bad situation tenser….
Nhà con bẩn đến mức mẹ phải mất ba ngày chỉ để lau chùi.
Your house was so dirty that I spent three days just cleaning up the place.
Người mẹ của hai đứa trẻ bây giờ buộc phải đeo một miếng nhựa trên vòm miệng mỗi ngày chỉ để có thể ăn và nói.
The mother-of-two is now forced to wear a piece of plastic in the roof of her mouth every day just to be able to eat and speak.
Trẻ em đến hai tuổi- 1 ml 2 lần một ngày chỉ dưới sự giám sát của bác sĩ.
Children up to two years old- 1 ml 2 times a day only under the supervision of a physician.
Một loạt những quan điểm ngớ ngẩn và khinh suất hiện được nghe thấy từ Trung Quốc mỗi ngày chỉ khiến tình hình tồi tệ hiện nay thêm bất an".
A string of absurd and reckless remarks are now heard from China every day only to render the present bad situation tenser.”.
Các cuộc hội thảo làm việc với những đứa trẻ bị ung thư để cung cấp cho họ một ngày vui vẻ và giải trí; một ngày chỉ là trẻ con.
The workshops work with kids who have cancer to give them a day of fun and entertainment; a day just being kids.
Thủ tục này nên được thực hiện 2- 3 lần một tuần với việc bổ sung hạt tiêu hoặc mỗi ngày chỉ với dầu cây ngưu bàng.
This procedure should be performed 2-3 times a week with the addition of pepper or every day only with burdock oil.
Điều này có nghĩa là CL có thể giúp bạn giảm cân trong dài hạn cũng kể từ khi cơ bỏng calo trong ngày chỉ để duy trì nó.
This means Clen can help you lose weight in the long-run as well since muscle burns calories throughout the day just to maintain it.
It' s On Sale Cho một ngày Chỉ.
Work of Pet Hair, and It's On Sale For One Day Only→.
Results: 185, Time: 0.0363

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English