NGÀY NGHỈ in English translation

day off
ngày nghỉ
ngày off
ngày đi
ngày tắt
ngày ra
nghỉ hôm nay
holiday
kỳ nghỉ
lễ
ngày nghỉ
kì nghỉ
ngày
on vacation
vào kỳ nghỉ
nghỉ mát
đi nghỉ mát
du lịch
trong kì nghỉ
nghỉ dưỡng
vacation
bạn đi nghỉ
holidays
kỳ nghỉ
lễ
ngày nghỉ
kì nghỉ
ngày
weekends
cuối tuần
ngày
the sabbath
ngày sabát
ngày sabbath
ngày sabat
sabát
ngày sabbat
sabat
ngày sa bát
ngày sabbát
ngày nghỉ xaba
lễ sabbath
days-off
ngày nghỉ
days off
ngày nghỉ
ngày off
ngày đi
ngày tắt
ngày ra
nghỉ hôm nay
off days
ngày nghỉ
ngày off
ngày đi
ngày tắt
ngày ra
nghỉ hôm nay

Examples of using Ngày nghỉ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tháng 1: Ngày nghỉ, Salta.
January 10: rest day, Salta.
Đậu xe vào ngày nghỉ đầu tiên bạn có thể mất rất nhiều.
Parking in your first vacation day may cost a lot.
Ngày sa bát: Là ngày nghỉ do Chúa tạo ra.
The Sabbath is a day of rest for ALL God's Creation.
Hãy nhớ rằng ngày nghỉ cũng quan trọng như ngày bạn tập thể dục.
Taking a rest day is just as important as the days you do exercise.
Đậu xe vào ngày nghỉ đầu tiên bạn có thể mất rất nhiều.
Parking in your first vacation day may be expensive.
Khi ở Ý là ngày nghỉ, ông ấy lại tới Mỹ để làm việc.
When it was a holiday in Italy he would come to America to work.
Chủ nhật lẽ ra phải là ngày nghỉ”, cô tuyên bố.
Monday was supposed to be a day of rest, she said.
Và nếu bạn cần một ngày nghỉ, hãy lấy nó!
And if you need a rest day, take it!
Và nếu bạn cần một ngày nghỉ, hãy lấy nó!
If you need a rest day then take it!
Quốc Khánh ngày nghỉ chấm dứt!
National Day holiday is over!
Như vậy tổng số ngày nghỉ trong năm lên tới 114 ngày..
The total number of holidays in a year has currently reached to 114 days.
Khi ở Ý là ngày nghỉ, ông ấy lại tới Mỹ để làm việc.
When it's a holiday in America he goes to Italy to work.".
Hãy lấy ít ngày nghỉ nếu cần.
Take a rest day if needed.
Hãy giữ ngày nghỉ để thờ Trời.
Keep the day of rest holy.
Và nếu bạn cần một ngày nghỉ, hãy lấy nó!
But if you need a day of rest then take it!
Vào ngày nghỉ, những luật thông thường về trật tự có thể coi nhẹ.
On a holiday the usual rules of order could be disregarded.
Chủ nhật là ngày nghỉ duy nhất của tôi.
Saturday was my only rest day.
Chủ nhật là ngày nghỉ duy nhất của tôi.
Sundays were my only rest day.
Chủ nhật là ngày nghỉ cho tất cả mọi người.
Sunday is rest day for everyone.
Hôm nay không phải ngày nghỉ, anh ấy đi làm.
He's not on holiday, he's at work.”.
Results: 1510, Time: 0.0686

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English