NGÓN CHÂN in English translation

toe
ngón chân
ngón cái
toes
ngón chân
ngón cái
tiptoe
nhón chân
ngón chân
chân rón rén
bước
your feet
chân của bạn
bàn chân
chân con
chân anh
chân ngươi
chân cậu
chân của cháu
cái chân
chân của cô

Examples of using Ngón chân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I feel it in my toes( anh cảm nhận được điều đó trên từng ngón chân).
I feel it in my fingers…i feel it in my toes.
Một cleat bóng đá có 16 cleats và bao gồm một cleat ngón chân.
A soccer cleat has 16 cleats and includes a toe cleat.
Cậu bé có 15 ngón tay, 16 ngón chân.
This boy has 15 fingers, 16 toes, no thumbs.
Vào tháng 8 năm 2016, tôi nhận thấy một loại nấm trên ngón chân.
In August 2016, I noticed a fungus on my toes.
Bạn có thể cần phải phẫu thuật để sửa ngón chân.
You may need surgery to repair your knee.
Ở mùa 10, Evan Lysacek bị gãy hai ngón chân trong lúc tập rượt.
In season 10, Evan Lysacek broke two of his toes during rehearsal.
Hay tệ lắm cũng phải thấy được ngón chân.
Or even see his toes.
Cô muốn tôi thổi mấy ngón chân hả?
Blow. You want me to blow on your toes?
Tôi chỉ vấp ngón chân thôi.
I just stubbed my toe a little.
Terra vừa cắn ngón chân bố.
Terra just bit my toe.
tôi bị vấp ngón chân.
I stub my toe.
Tôi mất cảm giác ngón chân rồi này.
I can't even feel my toes.
Vậy là anh mất ngón chân?
That's why I lost my toe?
Anh đã dùng rìu chặt đi hai ngón chân đấy.
I chopped two toes off that foot with an ax.
Tôi cảm nhận được ngón chân rồi.
I can feel my toes again.
Tôi biết chuyện ngón chân rồi.
I know about his toe. Oh.
Tôi thậm chí có thể cảm nhận đượctừng hạt cát luồn qua ngón chân.
I could even feel the grains of sand sifting through my toes.
lại mất ngón chân.
I end up blowing off a toe.
Không quan trọng là loại nhạc gì, ngón chân bắt đầu gõ nhịp và.
Didn't matter what kind of music either, a toe would start tapping.
Rung rung đầu ngón chân.
Shake it out head to toe.
Results: 1914, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English