NGÔN NGỮ CƠ THỂ LÀ in English translation

Examples of using Ngôn ngữ cơ thể là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngôn ngữ cơ thể là một ví dụ.
Body language is one example.
Ngôn ngữ cơ thể là một ví dụ.
Body language is an example of this.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể là phải thực hành.
Body language should be practiced too.
Ngôn ngữ cơ thể là một yếu tố quan trọng.
Body language is one important factor.
Ngôn ngữ cơ thể là một điều đẹp, phải không?
Body language is a beautiful thing, isn't it?
Nhận biết ngôn ngữ cơ thể là chìa khóa để thấu hiểu thú cưng của bạn.
Knowing how to read your pet's body language is the key to understanding your pet.
Nhận biết ngôn ngữ cơ thể là chìa khóa để thấu hiểu thú cưng của bạn.
Understanding body language is the key to understanding your dog's behavior.
Ngôn ngữ cơ thể là chìa khóa để hiểu được suy nghĩ thực sự của con người.
Body language is the key to understanding people's real thoughts and feelings.
Ngôn ngữ cơ thể là một phần quan trọng trong việc xây dựng một ấn tượng đầu tiên.
Body language is a vital part of making good first impressions.
Ngôn ngữ cơ thể là quan trọng,
Our body language is critical, but it represents one piece,
Ngôn ngữ cơ thể là một trong những cách dễ dàng nhất để biết được liệu ai đó có….
Body language is the easiest way to know if a guy's interested.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể là một trong những cách hiệu quả nhất để thể hiện sự quan tâm đến người khác.
Using body language is one of the most effective ways to show interest in someone.
Hiểu ngôn ngữ cơ thể là quan trọng, nhưng cũng cần thiết phải chú ý đến các tín hiệu khác như bối cảnh.
Understanding body language is important, but it is also essential to focus on different signals.
Ngôn ngữ cơ thể là gợi ý tuyệt vời về cảm giác của người khác về bạn hoặc về cuộc đối thoại với bạn.
Body language is a great cue about how a person is feeling about you or your conversation.
Từ lâu người ta đã biết rằng ngôn ngữ cơ thể là một yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả với nhau.
It has been long known that body language is vital to be able to effectively communicate with each other.
Trong thực tế, đánh giá một người hoặc sự quan tâm của người đó thông qua ngôn ngữ cơ thể là cách tốt nhất.
As a matter of fact, judging a person or his or her intentions are done best with his or her body language.
Ngôn ngữ cơ thể là người đầu tiên đầu tiên người lạ sử dụng để tạo ấn tượng ban đầu của họ về bạn.
Your non-verbal communication is the first clue strangers use to form their first impression of you.
Bởi vì điều này, ngôn ngữ cơ thể là vũ khí mạnh mẽ nhất mà bạn có trong kho vũ khí lãng mạn của mình.
Because of this, body language is by far the most powerful weapon you have in your romantic arsenal.
Ngôn ngữ cơ thể là một điều vô cùng thú vị mà chúng tôi đặc biệt quan tâm tới nhất là ngôn ngữ cơ thể của người khác.
We're really fascinated with body language, and we're particularly interested in other people's body language.
Phản ánh ngôn ngữ cơ thể là thứ chúng ta làm một cách vô thức khi chúng ta cảm thấy một sự ràng buộc với người khác.
Mirroring body language is something we do unconsciously when we feel engaged with the other person.
Results: 1124, Time: 0.0191

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English