NGĂN HỌ LẠI in English translation

stop them
ngăn chặn chúng
ngăn họ lại
ngăn cản họ
dừng chúng
chặn chúng
chặn chúng lại
cản chúng
chặn họ
cản họ
cản họ lại
hold them back
giữ họ lại
cản trở họ
stopped them
ngăn chặn chúng
ngăn họ lại
ngăn cản họ
dừng chúng
chặn chúng
chặn chúng lại
cản chúng
chặn họ
cản họ
cản họ lại
stops them
ngăn chặn chúng
ngăn họ lại
ngăn cản họ
dừng chúng
chặn chúng
chặn chúng lại
cản chúng
chặn họ
cản họ
cản họ lại
stopping them
ngăn chặn chúng
ngăn họ lại
ngăn cản họ
dừng chúng
chặn chúng
chặn chúng lại
cản chúng
chặn họ
cản họ
cản họ lại

Examples of using Ngăn họ lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy thì chúng ta phải ngăn họ lại.
Then we must stop them.
Họ sẽ không dừng lại cho đến khi có ai ngăn họ lại.
They can't stop until somebody stops them.
tôi có thể ngăn họ lại.
I can stop them.
Họ sẽ không dừng lại cho đến khi có ai ngăn họ lại.
They will not stop until somebody stops them.
Tôi muốn ngăn họ lại.
I want them stopped.
Ngăn họ lại!
Make them stop!
chúng ta biết cách ngăn họ lại.
we know how to make them stop.
Bà đã cố ngăn họ lại.
I tried to make them stop.
Phải ngăn họ lại.
Và mọi người đều ra sức ngăn họ lại, nhưng họ không chịu dừng bước;
And all tried to stop them, but they would not be stopped;.
Ngăn họ lại!
Block them off!
Ngăn họ lại! Ông phải đi đi!
Stop! You have to go!
Ta ngăn họ lại, ta giam họ..
We stop them, and we lock them up.
Anh nên ngăn họ lại chứ!
You should have stopped them!
Phải ngăn họ lại.
You stop them!
Phải ngăn họ lại chứ?
Shouldn't we stop them?
Mẹ phải ngăn họ lại trước khi quá muộn.
You have got to stop them before it's too late.
Tôi đã cố ngăn họ lại, mà….
I tried to stop them, but.
Hãy ngăn họ lại trước khi quá muộn.
Put a stop to them before it's too late.
Tôi sẽ cố gắng ngăn họ lại.
I will try to hold them off.
Results: 202, Time: 0.045

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English