NGỦ VỚI NHAU in English translation

sleep together
ngủ cùng nhau
ngủ với nhau
ngủ chung
slept together
ngủ cùng nhau
ngủ với nhau
ngủ chung
slept with each other
in bed together
trên giường cùng nhau
trên giường với nhau
sleeping together
ngủ cùng nhau
ngủ với nhau
ngủ chung

Examples of using Ngủ với nhau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lúc ngủ với nhau thì ngọt nhạt thế nào.
How sweet that they sleep near each other.
Khi hai người ngủ với nhau, nó có đái dầm không?
When you slept together, did he wet the bed?
Chúng tôi đã ngủ với nhau và thế thôi.
So we were falling asleep together and that's all.
Guzmán và tớ ngủ với nhau. Nếu muốn kể.
If you want to let me know… Guzmán and I slept together.
Bọn chị ngủ với nhau suốt ba tháng trước khi em biết.
We slept together for three months before you found out.
Tắm rồi ngủ với nhau?
What? To sleep together?
À sau 20 năm ngủ với nhau, chuyện đó cũng không tệ.
Well… after 20 years of sleeping together, that's not bad.
Ta ngủ với nhau mà.
We're sleeping together.
Cái lúc mà ta ngủ với nhau.- Thôi nào.
We crossed the line. Come on. The moment we slept together.
Cậu nghĩ họ ngủ với nhau chưa?
Think they have slept together?
Ta ngủ với nhau một lần và cô mong ta không bao giờ chia rẽ?
We lay together once and you expect us to never be parted?
Bọn họ ngủ với nhau.
They are sleeping together.
Mỗi lần chúng mình ngủ với nhau, tới buổi sáng, em toàn tỉnh giấc một mình.
Every time we sleep together, I wake up in the morning alone.
Họ đã ngủ với nhau.
They have been sleeping together.
Kế hoạch diễn ra tốt đẹp đến nỗi họ bắt đầu ngủ với nhau.
Things went well at first and they began to sleep together.
Chắc chắn ko thành khi 2 người ngủ với nhau.
Definitely not past the two of you sleeping together.
Sau khi họ ăn uống, ông nói:“ Ta phải ngủ với nhau đêm nay.”.
After they had eaten he said,“We need to sleep together tonight.”.
Mà nghe đâu hai đứa này ngủ với nhau rồi.
But these two are sleeping together.
Anh biết là chúng ta không nên ngủ với nhau mà.
I knew we shouldn't have slept together.
Người Bạn làm việc cùng nhaungủ với nhau.
You work together and you are sleeping together.
Results: 208, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English