NGHỀ NÀY in English translation

this profession
nghề này
ngành này
nghiệp này
this job
công việc này
nghề này
việc làm này
vụ này
this business
kinh doanh này
doanh nghiệp này
công việc này
ngành này
nghề này
công ty này
công việc kinh doanh này
this career
sự nghiệp này
nghề này
this work
công việc này
tác phẩm này
làm việc này
công tác này
nghề này
hoạt động này
this craft
nghề này
thủ công này
tàu này
this occupation
nghề nghiệp này
nghề này
chiếm đóng này
công việc này
this industry
ngành công nghiệp này
ngành này
nghề này
this vocational
nghề này
this for a living
này để kiếm sống
this trade

Examples of using Nghề này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói thẳng ra, tôi bước vào nghề này là vì tiền.
To sum things up, I am in this business for the money.
Cho nên tôi tạo ra nghề này.
And so I created this work.
Những thiên tài chữ nghĩa thường xuyên bị hắt hủi trong nghề này.
The word genius gets thrown around so frequently in this business.
Thật ngưỡng mộ những con người làm nghề này.
I so admire the people who do this work.
Cô bảo cô mới vào nghề này.
You said you're new in this business.
Em cũng đang định theo nghề này.
I also, am following this work.
Thật ngưỡng mộ những người đang làm nghề này.
I so admire the people who do this work.
Hiện nay tôi đang tìm người hợp tác trong nghề này.
We're currently looking for partners in this work.
Tôi không tin ai cả, nhất là trong nghề này.
I do not trust anyone, not in this work.
Tôi không tin ai cả, nhất là trong nghề này.
I don't trust anybody, not in this work.
Tôi luôn yêu nghề này, vì tính thích mạo hiểm”.
I loved working on it because it takes risks.
Tôi đã làm nghề này năm năm, tám năm hay mười năm?
Are you in this business for five, eight, ten years?
Nghề này vẫn còn tồn tại.
That job still exists.
Tôi đã chọn nghề này một cách rất nghiêm túc chỉ vì tiền.
I got into this occupation strictly, solely because of money.
Một người trong nghề này mà không quan tâm tiền bạc?
A man in this line of work who doesn't care about money?!
Cả ba chương trình đào tạo nghề này đều mất ba năm để hoàn thành.
All three of these vocational training programmes take three years to complete.
Chúng tôi làm nghề này chúng tôi biết.
We do it in this job, we know that.
Tôi làm nghề này gần 4 năm rồi.
I have been almost four years on this job.
Ehow. com ước tính rằng nghề này đem lại nguồn thu nhập khoảng 40000 USD/ năm.
EHow. com estimates that these professionals earn around $40,000 a year.
Dù sao, nghề này cũng hay?
Anyway, this is work?
Results: 479, Time: 0.0706

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English