NHƯNG MÌNH PHẢI in English translation

but i have to
nhưng tôi phải
nhưng tôi có
nhưng tôi cần
nhưng tôi đã
but i must
nhưng tôi phải
nhưng tôi cần
nhưng chắc tôi
but i need
nhưng tôi cần
nhưng tôi phải
nhưng tôi muốn
nhưng em cần phải
nhưng anh cần phải
nhưng cháu cần phải
but i had to
nhưng tôi phải
nhưng tôi có
nhưng tôi cần
nhưng tôi đã
but i gotta
nhưng tôi phải
but i hаd

Examples of using Nhưng mình phải in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
PS lời xin lỗi của mình cho nhận off- topic nhưng mình phải hỏi!
S My apologies for getting off-topic but I needed to ask!
Nhưng mình phải để điều đó đi thôi.
But we have got to let that go.
Nhưng mình phải tìm ra.
But we're gonna find out.
Người khác có thể không tin nhưng mình phải tin vào bản thân.
People may not believe in us, but we must continue to believe in ourselves.
Nhưng mình phải biết, nó nghĩ.
But I have got to know, she thought.
Nhưng mình phải để điều đó đi thôi.
But I have got to let that go.
Tuy người ta dễ, nhưng mình phải biết chuyện một chút.
It is easy, but you need to know a few things.
Nhưng mình phải để nó đến gần,
But I must get him close, close,
Nhưng mình phải im lặng.
But we have to be quiet.
Nhưng mình phải thay đồ đã.
But we have to change first.
Đằng đấy tuyệt thật, nhưng mình phải ở trong xe.
That is the coolest place on Earth, but you have to stay in the car.
Mình không bận tâm nhưng mình phải tìm ra ai đã giết Thiên Bảo.
I don't mind myself, but I must find out who killed Tinbou.
Nhưng mình phải đi bây giờ. Okay.
But we have to go now. Okay.
Cũng có nhiều khả năng, nhưng mình phải cảnh giác thôi.
I see many possibilities but we have to be careful.
PS Apologies cho là off- topic nhưng mình phải.
S My apologies for being off-topic but I had.
PS Apologies cho là off- topic nhưng mình phải.
S My apologies foor being off-topic but I had.
PS Apologies cho là off- topic nhưng mình phải.
S My apologies for gettinng off-topic but I had to.
PS Apologies cho là off- topic nhưng mình phải.
Ѕ Mʏ apologies fоr being off-topic but I had to.
PS Apologies cho là off- topic nhưng mình phải.
S Apologies for being off-topic but I had too.
Nhưng mình phải thừa nhận,” Simon nói thêm,“
But I have to admit, coincidence or not, it turned out
Results: 67, Time: 0.0364

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English