NHỈ in English translation

right
đúng
ngay
quyền
phải
phù hợp
nhỉ
chứ
được rồi
được
không
huh
hả
nhỉ
à
phải không
hử
chứ
không
rồi
hừ
hở
that
rằng
điều đó
đấy
eh
hả
phải không
đúng không
nhỉ
à
huh
nhé
chứ
hử
again
lại
nữa
một lần nữa
tái
lại lần nữa
lần
nhỉ
do you
làm bạn
chứ
liệu bạn
sao
bạn đã
hả
nhỉ
có phải không
có phải bạn
anh làm
now
bây giờ
hiện
giờ đây
hiện nay
ngay
rồi
giờ thì
lúc này
đang
à
here
ở đây
rồi
be
được
bị
đang
rất
phải
is
được
bị
đang
rất
phải
did you
làm bạn
chứ
liệu bạn
sao
bạn đã
hả
nhỉ
có phải không
có phải bạn
anh làm
are
được
bị
đang
rất
phải

Examples of using Nhỉ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhỉ, Ace? Ace đồng ý?
Ace agrees. Right, Ace?
Sao các ngươi không dám nói nhỉ.
Why do not you dare say eh.
Biết tư vấn thế nào nhỉ.
You know how advice is.
Tôi tò mò cô giải thích thế nào nhỉ.
I'm just curious how you would explain that.
Ừ, nhưng anh đâu nghĩ họ sẽ thắng thật, nhỉ?
Yeah, but you don't actually think they could win, do you?
Nó là gì nhỉ, ông Cumanno?
What was it again, Mr. Cumanno?
Nhỉ, Ajax?
Right, Ajax?
Giờ mày không hài hước lắm nhỉ, phải không, thằng hề?
You're not so funny now, are you, clown?
Các bác ơi sao em vào Tvant ko thấy channel 2 nhỉ.
Now I know why I don't watch Channel 2 here.
Không biết ai là đối tượng nhỉ.
It's not known who the subject is.
Có lẽ là ông chủ tốt nhất cậu có thể tìm cho bạn gái, nhỉ, Patrick?”.
Probably the best boss you could find for your girlfriend, eh, Patrick?”.
Cậu có nhiều hơn nữa nhỉ.
You have way more than that.
Anh chẳng biết anh đã làm gì nhỉ? Chà?
Wow. You have no idea what you have done, do you?
Có vẻ như hôm nay lại có người mới nhỉ.
There seems to be someone new now.
Giá như mẹ ở đây với con lúc này mẹ nhỉ.
I wish I could be there with you right now mom.
Săn thế nào nhỉ.
Just how hunting is.
Ước gì được đọc lại tất cả nhỉ.
I wish I could read it all over again.
Quanh đây có khá nhiều nhà thờ nhỉ.
Lot of churches around here.
Chúa ơi, giá mà mình có được cuộc sống bí mật của Tolkien nhỉ, Geoff?
Eh, Geoff? God, I wish I had Tolkien's secret life,?
Nói không ai tin nhỉ.
No one would believe that.
Results: 11263, Time: 0.0798

Top dictionary queries

Vietnamese - English