NHỮNG CÁI in English translation

what
nào
one
một
0
người
cái
stuff
những thứ
đồ
công cụ
chuyện
việc
điều
nhét
vật
cái
món
ones
một
0
người
cái
things
điều
thứ
chuyện
việc
vật
cái
nhất
are
được
bị
đang
rất
phải
got
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
selves
bản thân
bản ngã
chính
cái
tự ngã
của mình
cái ngã
tự thân
is
được
bị
đang
rất
phải
be
được
bị
đang
rất
phải
thing
điều
thứ
chuyện
việc
vật
cái
nhất
get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến

Examples of using Những cái in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những cái khó( có thể tử vọng) họ không bao giờ làm.
It's the(difficult) thing he has never done.
Anh thích tất cả những cái liên quan đến máy tính.
I love every thing related to Computers.
Như đã nói trên, có những cái.
As I said above, there are.
Nói dối FBI, hỏa táng thi thể, và những cái này?
Lying to the FBI, incinerating bodies, and this stuff?
Những cái không có a/ c và cửa sổ sẽ không hoạt động.
There is no A/C and windows do not have screens.
Dĩ nhiên, sẽ có những cái phải chờ đợi để được in.
And, there will be a wait to get in.
Ta sẽ dùng những cái sẵn có.
We use what's already there.
Những cái đó ngăn cản ta không nhìn thấy được sự thật.
That thing which blinds us not to see the truth.
những may rủi, nhưng cùng với những điều này cũng có những cái lợi kì diệu.
There are hazards, but together with these there are wonderful gains.
Chúng tôi có những cái khó riêng không phải muốn là làm được ngay.
For us it's hard not to want things now.
những cái lớn để trưng bày.
There is large display ones.
Sẽ còn những cái khác.
There will be others.
Bỏ những cái đã giúp?
Take away the thing that helps?
Và biết chỗ chôn những cái xác.
And he knows where the bodies are buried.
Và cả những cái khác mà Diana nhìn thấy?
Everything else is what Diana saw?
Có thể còn những cái khác bên trong tôi.
There could be others in me.
Chúng ta chỉ là những cỗ máy bị điều khiển bởi những cái Tôi khác nhau.
We are machines that are controlled exclusively by different“I's.”.
Ý cô là những cái đèn lồng mà họ làm cho công chúa mất tích hả?
Yöu mean the lantern thing they do for the princess?
Và đó sẽ là những cái ta làm.
So… that's where we go, and that's what we do.
Bãi đỗ xe của sòng bạc ở đằng kia. Có những cái bơm ga ở đó.
Lower parking at the casino up ahead There's gas pumps there.
Results: 2591, Time: 0.065

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English