NHỮNG CẢM XÚC in English translation

emotion
cảm xúc
tình cảm
feeling
cảm giác
cảm thấy
cảm nhận
cảm xúc
tình cảm
emotions
cảm xúc
tình cảm
feelings
cảm giác
cảm thấy
cảm nhận
cảm xúc
tình cảm
sensations
cảm giác
cảm xúc
cảm thọ
rát
sentiments
tình cảm
tâm lý
cảm xúc
quan điểm
cảm giác
cảm nghĩ
tâm tình
sentiment
tình cảm
tâm lý
cảm xúc
quan điểm
cảm giác
cảm nghĩ
tâm tình

Examples of using Những cảm xúc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi coi những cảm xúc như vậy là niềm tự hào!
I hope one of those emotions was pride!
Thiếu vắng đi những cảm xúc ấy, bạn chỉ là một cỗ máy.
If you didn't have emotions like that, you would be a machine.
Chìa khóa chính là những cảm xúc bên trong.
The true prize is the feeling inside.
Những cảm xúc tôi không thể biểu lộ.
The feelings that I couldn't express.
Và anh nên tự hào vì những cảm xúc anh đang cảm nhận được.
And you should be proud of these emotions you're feeling.
Những cảm xúc lên xuống. Đó là.
Ups and downs, emotionally. It's.
Những cảm xúc đó xa lạ với tôi.
Such emotions are foreign to me.
Những cảm xúc bạn không muốn bất cứ ai biết được.
The feeling you didn't want anyone to find out.
Đó là…- Những cảm xúc lên xuống.
Ups and downs, emotionally.
Những cảm xúc lên xuống.
It's…- Ups and downs, emotionally.
Đó là…- Những cảm xúc lên xuống.
It's---Ups and downs, emotionally.
( Cười) Rủi thay, những cảm xúc đó rất thoáng qua hoặc được ẩn giấu.
(Laughter) Unfortunately, such emotions are either fleeting or hidden.
Những cảm xúc khi chơi khi khách hàng ăn cắp từ các doanh nghiệp là gì?
What Are The Emotions At Play When Customers Steal From Businesses?
Đây có lẽ là những cảm xúc mà tất cả chúng ta thỉnh thoảng có.
The kind of feelings we all have sometimes.
những cảm xúc quá tải sẽ khiến chúng ta nghĩ rằng" thế là hết".
And the emotional overload makes us think that“this is it”.
Cùng nhau, họ trải nghiệm những cảm xúc rollercoaster lớn lên.
Together, they experience the emotional rollercoaster of growing up.
Hành động bi kịch phải dẫn đến sự thanh tẩy( catharsis) những cảm xúc ấy.
In this way tragedy effects a healthy catharsis(purgation) of these emotions.
Vậy thì hãy làm cho cuộc sống của mình sinh động bằng những cảm xúc như thế.
Now imagine living your entire life with that kind of emotion.
ông có những cảm xúc.
you mean you have the sensations.
Ta không phán xét bản thân vì những cảm xúc mình có.
I don't judge myself for the feelings that I'm having.
Results: 6678, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English