NHỮNG GÌ CÔNG NGHỆ in English translation

what technology
công nghệ nào
what technologies
công nghệ nào

Examples of using Những gì công nghệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói chung, rất ít người dường như hoàn toàn đánh giá cao những gì công nghệ có khả năng,
Generally speaking, few people seem to fully appreciate what the technology is capable of, or how it's being used today,
thật thú vị khi xem những gì công nghệ mang lại cho chúng ta trong năm tới.
it would be exciting to see what the technology holds for us in the coming year.
tất cả chúng ta cần phải biết rõ rằng những gì công nghệ này có thể và không thể làm được.
all of us need to be very clear with the public about what such technology can and can't do.
Tuy nhiên, để biến điều này thành hiện thực, các ngân hàng cần phải đạt đến một sự cân bằng phù hợp giữa những gì công nghệ và dữ liệu có thể đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, với nhu cầu giải quyết các rủi ro đối với cuộc sống của họ cũng như bảo vệ được hệ thống tài chính”.
But for this to become a reality, banks will need to strike the right balance between what technology and data can enable to meet customers' expectations, with the need to actively address risks to their wellbeing, as well as protecting the financial system.”.
Nhưng để biến nhân tố này thành hiện thực, các nhà băng cần phải đạt tới một sự thăng bằng phù hợp giữa những gì công nghệ và dữ liệu có thể phục vụ được hy vọng của đối tượng mua hàng, với ý định giải quyết các rủi ro đối với cuộc sống của họ cũng như kiểm soát an ninh được chuỗi hệ thống vốn đầu tư".
But for this to become a reality, banks will need to strike the right balance between what technology and data can enable to meet customers' expectations, with the need to actively address risks to their wellbeing, as well as protecting the financial system.”.
bao gồm Những gì công nghệ muốn; Quy tắc mới cho nền kinh tế mới;
including What Technology Wants; New Rules for the New Economy; and Out Of Control: The New Biology of Machines,
đã có từ nhiều thế kỷ trước, nhưng những gì công nghệ có thể làm là thúc đẩy điều này trở thành một hiện tượng toàn cầu năng động và dễ tiếp cận.”.
people's homes when travelling is not a new one and dates back many centuries, but what technology has been able to do is accelerate this to a fast-moving and easily-accessible global phenomenon.”.
nó luôn cân bằng tốt giữa việc giữ sự tiện lợi của những gì công nghệ cung cấp trong những ngày này,
that much better either, so it's always a fine balance between keeping the convenience of what technology offers these days,
có ý thức để nắm bắt những gì công nghệ đang cố gắng báo cho bạn biết”,
human brainpower wrapped around it to make sense out of what the technology is trying to tell you," Chris Camejo,
với các doanh nghiệp trên khắp thế giới suy đoán về những gì công nghệ có khả năng
scrutiny over the last two decades, with businesses around the world speculating about what the technology is capable of
với các doanh nghiệp trên khắp thế giới suy đoán về những gì công nghệ có khả năng
scrutiny over the last two decades, with businesses around the world speculating about what the technology is capable of
Hưởng thụ những gì công nghệ đem lại.
Enjoy what technology has given us.
Đó là những gì công nghệ này cho phép.
This is what this technology allows.
Hưởng thụ những gì công nghệ đem lại.
I enjoy the things technology brings.
Đó là những gì công nghệ này cho phép.
That's really what this technology enables.
Đó là những gì công nghệ đã đạt được.
That's what technology can achieve.
Những gì công nghệ có thể làm cho bạn.
This is something a tech can do for you.
Hiểu được những gì công nghệ không thể làm được.
Emphasize what you can do that technology can't.
Deepak Chopra có một đơn thuốc cho những gì công nghệ ails.
Deepak Chopra has a prescription for what ails tech.
Deepak Chopra có một đơn thuốc cho những gì công nghệ ails.
Previous articleDeepak Chopra has a prescription for what ails technology.
Results: 4143, Time: 0.0198

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English