NHỮNG TỒN TẠI in English translation

existences
sự tồn tại
sự hiện hữu
hiện hữu
sự
sống
sự hiện diện
đời
tồn
kiếp
exists
tồn tại
hiện hữu
existence
sự tồn tại
sự hiện hữu
hiện hữu
sự
sống
sự hiện diện
đời
tồn
kiếp
existing
tồn tại
hiện hữu
exist
tồn tại
hiện hữu

Examples of using Những tồn tại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có vẻ như với phụ nữ thì vẫn thế cho dù họ có là những tồn tại cấp cao hay không.
It seemed like women were the same whether they were higher existences or not.
Trong tất cả những tồn tại và có một tầm quan trọng thực tiễn thực sự là bao cao su.
Of all the existing and there is a real practical importance is the condom.
Tóm lại, kỹ năng rèn của anh đã vượt qua mà kể cả những tồn tại bậc cao như chúng tôi cũng khó mà tin nổi.
In conclusion, your blacksmithing skills have reached a level of marvel that even us, as higher existences, have a hard time believing.
Ý niệm tuyệt đối không những tồn tại vĩnh viễn- không biết ở đâu- mà còn là linh
The absolute notion not only exists- it is not known where- from the century,
Một số những tồn tại trước đây bây giờ đã trở thành chủ đề nóng bao gồm.
Some of those that existed years ago that are now“hot topics” include.
Ngôi nhà cấu thành các đường biên giới của nó từ những tồn tại trước đó, là các phép đo và vật liệu cần chứa.
The house constitutes its borders from the pre-existences that are measurements and materials to contain.
hiệu quả, những tồn tại, sai phạm trong quản lý, sử dụng tài
performance, these exist, management violations, use of State assets of the Agency,
Những tồn tại cho hàng đống website khác nhau,
These exist for tons of different website categories,
Nhược điểm là có rất ít ứng dụng ẩn và những tồn tại không phải lúc nào cũng làm việc.
The downside is that there are few offline apps and those that exist don't always work well.
Nhược điểm là có rất ít ứng dụng ẩn và những tồn tại không phải lúc nào cũng làm việc.
The downside is that it only supports a few applications and those that exist don't always work well.
Trong thực tế, mối quan hệ của các phân tử nước với một số loại khoáng sản ở Tetsubin là mạnh hơn những tồn tại giữa các phân tử nước mình.
In fact, the affinity of the water molecule with certain types of minerals in the Tetsubin is stronger than those existing between the water molecules themselves.
suy nghĩ những câu hỏi như: những tồn tại hạn chế của sản phẩm và dịch vụ hiện thời là gì?
consider questions such as: What limitations exist in current products and services?
Quốc Dân Đảng không cho phép việc tạo ra các bên mới và những tồn tại đã không nghiêm túc cạnh tranh với Quốc Dân Đảng.
The KMT did not allow the creation of new parties and those that existed did not seriously compete with the KMT.
văn hóa vì môi trường như những tồn tại trên toàn thế giới.
crossing cultural and economic boundaries because environments such as these exist all over the world.
Trong số các Diva, có những tồn tại với tâm niệm xấu sẽ khiến con người trở nên điên loạn để đổi lấy sức mạnh, và cuối cùng thì họ sẽ cố gắng chiếm lấy cơ thể xác thịt của người đó.
Among the Divas there were existences with ill will that drove the minds of human crazy in exchange for power, and in the end they would try to take over the flesh body.
Dù cho cả hai chúng ta là những tồn tại gần với nhau nhất… việc phải vẽ ra một ranh giới giữa con người và Diva, nó thật sự khiến em rất cô đơn.”.
Even though both of us are existences that are most close to each other… to draw a line between a human and a Diva, that's really lonely.”.
Tôi phải bỏ lại việc thảo luận toàn diện về hồi kỳ Cyprus cho một dịp khác, vì nó kéo dài vào trong nhiệm kỳ Tổng thống của ông Ford và những tồn tại di sản của nó chưa được giải quyết đến hôm nay.
I must leave a full discussion of the Cyprus episode to another occasion, for it stretched into the Ford presidency and its legacy exists unresolved today.
quý tộc ngay cả giữa những tồn tại cấp cao,
who was treated nobly even amongst higher existences, fell for a lower existence,
các trường, những tồn tại, vướng mắc và một số giải pháp.
schools, existences, problems and a number of solutions.
việc đó có nghĩa là ở những nước khác cũng có những tồn tại cũng được gọi là Vua sao?
Beatrix called him a BasilleusKing or the like and that meant that in other countries there were also existences that were also called King?
Results: 73, Time: 0.0292

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English