NHANH VÀ CHÍNH XÁC in English translation

fast and accurate
nhanh và chính xác
nhanh chóng và chính xác
quickly and accurately
nhanh chóng và chính xác
quick and accurate
nhanh chóng và chính xác
nhanh và chính xác
fast and precise
nhanh và chính xác
rapid and accurate
nhanh chóng và chính xác
fast and accurately
nhanh và chính xác
quick and precise
nhanh chóng và chính xác
rapidly and accurately
nhanh chóng và chính xác
promptly and accurately
kịp thời và chính xác
nhanh chóng và chính xác
nhanh và chính xác
rapid and precise
nhanh và chính xác

Examples of using Nhanh và chính xác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng anh tin là anh đánh giá người khác rất nhanh và chính xác.
But I believe that I am a fast and accurate judge of character.
Vâng, tôi nổi tiếng báo cáo nhanh và chính xác.
Yes, I'm well-known for fast and accurate reporting.
Dịch thuật nguồn tin tức nhanh và chính xác là rất quan trọng đối với nhiều phóng viên tin tức, những người phụ thuộc vào nguồn ngoại ngữ cho thông tin thường xuyên.
Fast and accurate news source translation is vital to many news reporters, who depend upon foreign language sources for regular information.
In Chìa khóa để lấy nét nhanh và chính xác với EOS 80D nằm ở cách bạn sử dụng 45 điểm AF.
The key to focusing quickly and accurately with the EOS 80D lies in how you make use of the 45 AF points.
Các ứng dụng thương mại của cả LIDAR trên không công nghệ quét laser mặt đất đã được chứng minh là phương pháp nhanh và chính xác để xây dựng trích xuất chiều cao.
Commercial applications of both airborne LIDAR and ground laser scanning technology have proven to be fast and accurate methods for building height extraction.
Thao tác phục hồi nhịp tim nhanh và chính xác, làm tăng khả năng sống sót đến 3 lần.
A quick and accurate act of CPR, increases the probability of survival by 3 times.
Với các đối tượng tĩnh, ống kính lấy nét nhanh và chính xác một cách ấn tượng, đặc biệt
With static subjects it focuses impressively quickly and accurately, especially on Sony's latest models such as the Alpha 9
Bàn phím Microsoft Precision bằng kính rất mượt khi chạm, nhanh và chính xác, giúp bạn dễ dàng thực hiện các thao tác vuốt ba hoặc bốn ngón tay cùng với pinch- zoom.
The Microsoft Precision pad feels smooth, fast and precise, making it easy to sweep three or four fingers along with pinch zoom.
Các kết quả đó được tổng hợp một cách nhanh và chính xác nên bạn có thể tin tưởng.
These strips give quick and accurate results that you can rely on.
Hệ thống lái xe ac không cần bảo trì giúp xe phản ứng nhanh và chính xác hơn có thể được trang bị hệ thống ac đầy đủ.
Maintenance-free AC drive system makes the vehicle react more quickly and accurately, and can be equipped with a full AC system.
Việc truyền nhanh và chính xác thông tin kỹ thuật số thông qua máy tính từ một bộ phận khác đến yêu cầu một dây dẫn hiệu quả đáng tin cậy.
The rapid and accurate transmission of digital information through the computer- and from one component to another- requires an efficient, reliable conductor.
Do đó, chẩn đoán nhanh và chính xác có thể giúp đẩy nhanh quá trình điều trị cải thiện kết quả.
A quick and accurate diagnosis could thus help accelerate treatment delivery and improve outcomes.
Làm cho chiếc xe phản ứng nhanh và chính xác hơn, xe nâng đối trọng được trang bị hệ thống ac đầy đủ.
Maintenance-free AC drive system makes the vehicle react more quickly and accurately, And Counterbalance Forklift Truck is equipped with a full AC system.
để cung cấp lấy nét nhanh và chính xác.
a ring-type ultrasonic(USM) motor to deliver fast and precise focusing.
Nó có thể cung cấp phép đo nhanh và chính xác cho các phần công việc khác nhau, chẳng hạn như các tấm ván các bộ phận xử lý.
It can provide quick and accurate measurement to various work pieces such as sheets of board and processing parts.
Người dùng có thể định vị tải rất nhanh và chính xác, hành trình ngang của móc trong khi hạ thấp là tối thiểu.
Users can position the load very fast and accurately, and the horizontal travel of the Hook during lowering is minimal.
Nhanh chóng đơn giản để triển khai, hệ thống tạo ra hình ảnh X quang thời gian thực chất lượng cao cho nhanh và chính xác.
Quick and simple to deploy, the system produces high quality real-time x-ray images for rapid and accurate.
thể phát hiện loại bỏ những mối nguy hại nhanh và chính xác.
protection can detect and remove threats more quickly and accurately than other technologies.
Những người được sinh ra theo cung này sẽ được cai trị bởi Sao Mộc được phân biệt bởi những khả năng đưa ra các quyết định nhanh và chính xác.
People born under this sign ruled by Jupiter are distinguished by the ability to make fast and precise decisions.
Điều chỉnh khe hở lưỡi nhanh và chính xác với một tay cầm ở khung bên.
Rapid and precise blade clearance adjustment with a single handle on the side frame.
Results: 346, Time: 0.0407

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English