NHIỀU CẶP VỢ CHỒNG in English translation

many couples
lot of married couples

Examples of using Nhiều cặp vợ chồng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Qua thời gian, công nghệ đã được cải thiện, nhưng nhiều cặp vợ chồng vẫn chỉ có thể đặt chụp được một chân dung cưới duy nhất.
More than time, technology improved, but lots of couples still might only pose for a single wedding portrait.
Nhiều cặp vợ chồng trong Kinh Thánh thường xuyên có bất đồng-
Many married couples in the Bible had frequent disagreements- including Abraham
Nhiều cặp vợ chồng quan hệ tình dục khoảng ngày mười bốn trong vòng chu kỳ.
A lot of couples have heard to have sex around day fourteen of your cycle.
Đừng ngạc nhiên nếu bạn thấy nhiều cặp vợ chồng ở đây hơn ở Công viên Trung tâm New York.
Don't be surprised if you see more couples here than in New York's Central Park.
Chẳng hạn, nhiều cặp vợ chồng có thể lựa chọn kiểu" hôn nhân đồng hành",
One example might be that more couples could choose‘companionship marriages' that do not involve sex, but focus solely on
Nhiều cặp vợ chồng ly hôn sau khoảng 2- 3 năm kết hôn,
Some couples divorce 2-3 years after they get married,
Tôi làm việc hàng ngày với nhiều cặp vợ chồng đang loay hoay tìm cách giữ cho tình yêu lâu dài.
I work on a daily basis with numerous couples who are working to figure out how to make love last.
Theo thời gian, công nghệ được cải thiện, nhưng nhiều cặp vợ chồng vẫn chỉ có thể đặt ra cho bức ảnh một chân dung cưới duy nhất.
Over time, technology improved, but several couples nonetheless may well only pose for a single wedding portrait.
Chuyện trò về sex có thể khiến nhiều cặp vợ chồng cảm thấy ngại ngùng- dù họ có quan hệ dục tình hoàn toàn lành mạnh hay không.
Talking about sex can feel awkward for a lot of couples- whether they're having a perfectly healthy sex relationship or not.
Điều này có nghĩa là nhiều cặp vợ chồng gặp rắc rối khi họ không hề biết gì về tiền bạc của nhau,” ông Schulz đánh giá.
That means a lot of couples have trouble brewing that they have no idea about,” says Schulz.
Nhiều cặp vợ chồng chọn sống chung với nhau trước hôn nhân hoặc trốn khỏi gia đình
More couples are opting to live together before marriage or shunning the family home afterwards
Nhiều cặp vợ chồng sẽ lựa chọn đi du lịch trăng mật ngay sau ngày tổ chức buổi lễ thành hôn.
Most couples choose to go on their honeymoon immediately after the wedding.
Qua thời gian, công nghệ đã được cải thiện, nhưng nhiều cặp vợ chồng vẫn chỉ có thể đặt chụp được một chân dung cưới duy nhất.
More than time, technology improved, but a lot of couples nonetheless may well only pose for a single wedding portrait.
Trong những năm cuối thập niên 1860, nhiều cặp vợ chồng bắt đầu đặt ra với trang phục cưới của họ hoặc đôi khi thuê một nhiếp ảnh gia đến thực hiện chụp ảnh cưới.
In the late 1860s, more couples started posing in their wedding clothes or sometimes hired a photographer to come to the wedding venue.
Nhiều cặp vợ chồng trong Kinh Thánh thường xuyên có bất đồng-
Many married couples in the Bible had frequent disagreements-including Abraham and Sarah,
cũng được nhiều cặp vợ chồng và khách du lịch ưa thích.
largest temples in Kyoto, which is also liked by many couples and tourists.
Ly hôn là điều không ai mong muốn xảy ra với gia đình của mình, nhưng đôi khi nó lại là giải pháp cuối cùng mà nhiều cặp vợ chồng lựa chọn.
Divorce is never something that anyone wants to go through but it is often something that is the only option for many couples.
Một bài báo đăng trên The New York Times gần đây cho biết, ngày càng có nhiều cặp vợ chồng ngủ riêng giường.
A recent article in The New York Times points out the trend of more and more couples sleeping in separate rooms.
Thông thường, do bởi thiếu sự hiểu biết lẫn nhau cho nên nhiều cặp vợ chồng sống trong cuộc sống thống khổ.
Normally, it is due to a lack of mutual understanding that many married couples lead miserable lives.
đây là một phần cuộc sống của nhiều cặp vợ chồng ở Iran.
this is a part of life for many couples in Iran.
Results: 306, Time: 0.0231

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English