OPEN HOUSE in English translation

open house
nhà mở
ngôi nhà mở rộng cửa

Examples of using Open house in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Back to School Night, và Open House, cũng như làm trợ giảng trong Trung Tâm Học Tập của trường,
Back to School Night, and Open House, as well as serve as tutors in the school's Academic Resource Center,
bộ phim kinh dị cùng tên Open House( 1987) với sự góp mặt của Joseph Bottoms.
1986 horror movie House, which starred William Katt, and the horror film Open House(1987), starring Joseph Bottoms.
David Mclean, trưởng bộ phận giải trí và thiết bị của Microsoft, mới đây đã đánh giá cao những đóng góp của thương hiệu Halo tại sự kiện Microsoft Open House diễn ra tại Sydney, Australia.
David Mclean, Microsoft's regional head of entertainment and devices, today paid tribute to the Halo brand at a Microsoft Open House event in Sydney, Australia.
Nghệ thuật và văn hóa Mỗi năm các trường đại học cung cấp các tòa nhà nổi bật nhất của nó như là một phần của lễ hội kiến trúc London Open House, một sự kiện cho phép công chúng đánh giá cao một số kiến trúc đá quý của thủ đô.
Each year the university offers its most distinguished buildings as part of the London Open House architectural festival, an event enabling the public to appreciate some of the capital's architectural gems.
Chẳng hạn, trong một cuộc open house của một ngôi nhà có cảnh trí đẹp ở San Francisco,
For example, at an open house of a view property in San Francisco, a neighbour came into the house
pps. net/ schoolchoice và tham dự một buổi open house tại trường.
March 2 at www. pps. net/schoolchoice and attend an open house at the school.
người sáng lập công ty bất động sản Open House đã niêm yết tại Tokyo;
exchange in June 2018; Masaaki Arai, the founder of realty firm Open House, traded on the Tokyo stock exchange,
Một vài hình ảnh trong buổi OPEN HOUSE.
Int photos of open house.
Một vài hình ảnh trong buổi OPEN HOUSE.
See examples at the open house.
Làm cho bài đăng này được yêu thích OPEN HOUSE THIS SATURDAY!!
Next Next post: Open House this Saturday!
Một vài hình ảnh trong buổi OPEN HOUSE.
Some pictures taken during the Open House.
chúng tôi rất háo hức tổ chức ngày OPEN HOUSE đầu tiên vào ngày 23 và 24 tháng 2!
preparations, we are excited to have our first Open House on 23 and 24 February!
Open house là gì?
What Is Open House?
Open House NY cuối tuần.
Open House this weekend.
Hãy đến buổi open house.
Go to Open House.
Tổ chức Open House.
Agency open house.
Hãy đến buổi open house.
Come to Open House.
Open House NY cuối tuần.
OA open house this weekend.
Hãy đến buổi open house.
Bring to Open House.
Keep open house" nghĩa là gì?
What is'Open House'?
Results: 101, Time: 0.0135

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English