Examples of using Open with in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mở rộng phần" Open with".
Đánh giá cho Open With.
Thay đổi qua menu“ Open with”.
Click phải và chọn" Open With…".
Nhấn phải chuột> chọn Open With> Google Docs.
Chọn“ Open With“, sau đó chọn“ Google Chrome”.
Chỉ cần nhấp vào menu bên cạnh New Tabs Open With.
Xóa nhật ký menu" Open With" trên Mac OS X.
Sửa lỗi không hiện tùy chọn Open with… trong menu….
Đặt tên cho thư mục mới này là Open With Notepad.
nhấp phải, chọn Open with Live Server.
lựa chọn" Open With".
Chọn Homepage từ trình đơn thả xuống tiếp theo cạnh New tabs open with.
Chọn“ Open with“ và nhấn“ Chọn chương trình mặc định- Choose default program…“.
Hoặc khi đang ở một file html thì chuột phải và chọn' Open with Live Server.
Kênh truyền hình vệ tinh Open with phim cao cấp bắt đầu phát sóng trên Bird Hot.
Hai phương pháp trên đều giúp bạn xóa bớt ứng dụng khỏi danh sách“ Open with”.
Nếu bạn không thể, hãy nhấp chuột phải vào tệp tin XML và chọn“ Open With”.
Nhấp chuột phải vào nó và chọn" Open With…", sau đó nhấp vào" Notepad".
Điều hướng đến Open With> Preview( default)