PHÁC HỌA in English translation

sketch
phác thảo
bản phác thảo
phác họa
phác hoạ
bản vẽ
bức họa
bản nháp
bức vẽ
outline
phác thảo
đường viền
vạch ra
phác họa
nêu
ra
nét viền
đã vạch
outlined
phác thảo
đường viền
vạch ra
phác họa
nêu
ra
nét viền
đã vạch
delineated
phân định
mô tả
phác họa
sketches
phác thảo
bản phác thảo
phác họa
phác hoạ
bản vẽ
bức họa
bản nháp
bức vẽ
sketching
phác thảo
bản phác thảo
phác họa
phác hoạ
bản vẽ
bức họa
bản nháp
bức vẽ
outlines
phác thảo
đường viền
vạch ra
phác họa
nêu
ra
nét viền
đã vạch
outlining
phác thảo
đường viền
vạch ra
phác họa
nêu
ra
nét viền
đã vạch
sketched
phác thảo
bản phác thảo
phác họa
phác hoạ
bản vẽ
bức họa
bản nháp
bức vẽ
delineates
phân định
mô tả
phác họa

Examples of using Phác họa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ gọi nhân viên phác họa.
I'm gonna call in a sketch artist.
Van Gogh thực sự sẽ phác họa trên bề mặt của bức tranh
Van Gogh would actually sketch on the surface of the canvas and believed that the
phác họa một viễn kiến mới mẻ cho một khu vực Nam
And outlined a new vision for a more economically integrated and politically stable South
Bạn có thể phác họa các nhân vật
You can sketch characters or draw animations
Các đường phố xung quanh quần thể kiến trúc đã được phác họa trong thời gian ngắn trước khi xây dựng viện.[ 1].
Streets surrounding the architectural ensemble have been delineated shortly before the construction of the institute.[1].
Aspire là một cách để đi từ một bản vẽ 2D hay phác họa cho đường chạy dao CNC 3D chất lượng cao giảm thấp và.
Aspire is a way to go from a 2D drawing or sketch to high quality 3D low relief and CNC toolpaths.
phương pháp tôi đã phác họa ở đây không phải là tất cả và tất cả để chụp ảnh tia sét.
the method I have outlined here is not the be-all and end-all for photographing lightning.
Những đặc tính của anh rõ ràng được phác họa và anh ta xuất hiện như một con người với lịch sử của chính anh.
His features are clearly delineated and he appears as an individual with his own story.
Trước khi đi vào những gì nó nói, cho tôi phác họa sự tiến triển của các máy tính trong hệ thống dữ liệu để cấp có trí tuệ.
Before getting into what it said, let me sketch the progression of computers in the hierarchy of data to wisdom echelon.
các giới chức Guatemala phác họa chi tiết của hiệp ước một tháng sau đó.
Guatemalan officials outlined details of the pact a month later.
Nghiên cứu mới phác họa các biên giới của một không gian tiến hóa mà vượt qua đó các gen var không thể mạo hiểm mà không mất chức năng của chúng.
The new research sketches the borders of an evolutionary space beyond which var genes cannot venture without losing their function.
Hơn 200 chẩn đoán liên quan đến chấn thương được phác họa, tham chiếu và minh họa làm nổi bật phiên bản thứ hai của Chẩn đoán hình ảnh: Chấn thương cơ xương khớp.
More than 200 trauma-related diagnoses that are delineated, referenced, and lavishly illustrated highlight the second edition of Diagnostic Imaging: Musculoskeletal Trauma.
Với module pin: Sử dụng các tấm phác họa để thêm lực lượng lòng module pin vuông góc với hướng mảng pin duy nhất.
For the battery module: Use the sketch plate to add the crush force on the battery module perpendicularly to single battery array orientation.
châm một điếu thuốc, và phác họa kế hoạch chiến trận của mình.
command post that night, he opened his map, lit a cigarette, and outlined his battle plan.
Greenblatt đã được phác họa nhân vật khác nhau cho khái niệm phim hoạt hình của riêng mình.
working on Nickelodeon's SpongeBob SquarePants, Greenblatt had been sketching various characters for his own animation series concept.
Lá qua các trang, anh thấy vai trò của mình được phác họa, từng hành động và một chút đối thoại được đặt ra.
Leafing through the pages, he finds his own role delineated, each action and bit of dialogue laid out.
màu nước và phác họa bút chì.
such as oil paint, watercolor, and pencil sketch.
Phác họa thiết kế hình xăm bạn sẽ đặt lên cơ thể mình giúp bạn mường tượng rõ ràng hơn về hình xăm đó.
Sketching the tattoo design that you would like to get on your body will help you picture the tattoo more clearly.
Và nó phác họa một vài tình trạng tiễn thoái lưỡng nan và mâu thuẫn nổi bật trong chủ nghĩa tư bản và toàn cầu.
And it outlines some of the dilemmas and contradictions inherent in capitalism and globalization.
các cạnh của chúng được phác họa rõ ràng.
their edges are clearly delineated.
Results: 486, Time: 0.0386

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English