PHÁT NỔ TRÊN in English translation

exploded on
phát nổ trên
detonated on
explodes on
phát nổ trên
explode on
phát nổ trên

Examples of using Phát nổ trên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuối năm đó, quả bom thứ ba của ông phát nổ trên một chuyến bay của American Airlines,
Later that year, his third bomb exploded on an American Airlines flight,
Thử nghiệm thứ tư thực sự phát nổ trên bệ phóng, được cho là giết nhân viên của khu phóng.
The fourth test actually exploded on the launch pad, supposedly killing launch site personnel.
cho biết bom Ấn Độ đã phát nổ trên một sườn đồi trống.
in the area and claimed that the Indian bombs had exploded on an empty hillside.
Đó là tháng 6 năm ngoái và vào thời điểm đó, chúng tôi quyết định biến nhà hàng 100% thuần chay và nó chỉ phát nổ trên Facebook.
That was June last year and at that point we decided to turn the restaurant 100% vegan and it just exploded on Facebook.
Vài trăm vũ khí đã được phóng lên và phát nổ trên bầu trời, tạo ra một vụ nổ khủng khiếp.
Several dozen of the several hundred weapons were launched and exploded in the sky, creating a brilliant flash.
Sự việc xảy ra khi một giàn khoan dầu ngoài khơi của Tập đoàn BP phát nổ trên vịnh Mexico, làm tràn 4,9 triệu thùng dầu ra các vùng nước xung quanh.
The spill occurred when an offshore oil rig exploded in the Gulf of Mexico, dumping 4.9 million barrels of oil into the surrounding waters.
Đầu tiên một xe ô tô gài bom phát nổ trên cầu cao tốc Arzoneh, trích dẫn một nguồn tin cảnh sát địa phương.
First, a car bomb was detonated on the Arzoneh motorway bridge, a local police source was cited as saying.
Vài trăm vũ khí đã được phóng lên và phát nổ trên bầu trời, tạo ra một vụ nổ khủng khiếp.
A few hundred weapons were launched and exploded in the sky, creating a brilliant flash.
Quả cầu lửa phát nổ trên bầu trời thành phố Chelyabinsk, gây thiệt hại cho các tòa nhà và khiến hàng trăm người bị thương.
The fireball exploded above Chelyabinsk city that caused damages of buildings and hundreds of people injured.
Trên khoảng 70% nồng độ, hydrogen peroxide có thể cho ra hơi nước có thể phát nổ trên 70 ° C( 158 ° F) ở áp suất khí quyển bình thường.
Above roughly 70 percent concentrations, hydrogen peroxide can give off vapor that can detonate above 70 °C(158 °F) at normal atmospheric pressure.
một ngôi sao phát nổ trên bầu trời đêm
a star exploded in the night sky
Bom hạt nhân của ta sẽ phát nổ trên bầu trời Hàn Quốc và khiến ta tự hào. Trong vài phút nữa.
In a few minutes, our nuclear bombs will explode over South Korea and make us proud.
Bom hạt nhân của ta sẽ phát nổ trên bầu trời Hàn Quốc
Our nuclear bombs will explode over South Korea and make us proud.
Một bưu kiện chứa bom vừa phát nổ trên tay Chủ tịch Ủy ban châu Âu Romano Prodi.
A parcel bomb has exploded in the hands European Union Commission President Romano Prodi.
Một tên lửa phát nổ trên lãnh thổ Israel
One exploded over Israeli territory but the IDF does
Quả cầu lửa phát nổ trên bầu trời thành phố Chelyabinsk, gây thiệt hại cho các tòa nhà và khiến hàng trăm người bị thương.
The fireball exploded above the city of Chelyabinsk, resulting in damage to buildings and injuriesto hundreds of people.
Thật may mắn là Ryan không phải chứng kiến chiếc smartphone phát nổ trên mặt anh.
I'm lucky I didn't experience a smartphone exploding in my face.
Tên lửa được bắn từ các tàu và bệ phóng di động trên mặt đất và phát nổ trên bầu trời khi va chạm với mục tiêu.
The missile was shown being fired from ships and land-based mobile launchers, and exploding in the sky on impact with its target.
Để minh họa cho mối nguy hiểm tiềm tàng, Ramesh đã đưa ra ví dụ về thiên thạch phát nổ trên thành phố Chelyabinsk, Nga vào năm 2013.
To illustrate the potential danger Ramesh gave the example of a meteor that exploded over the Russian city of Chelyabinsk in 2013.
Một trong những video được công bố ghi lại cảnh chiếc UAV vũ trang phát nổ trên mục tiêu trong quá trình thử nghiệm.
One of the videos shows the UAV exploding over its target during a test.
Results: 97, Time: 0.0178

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English